- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 304 5
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 367 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 365 18
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - Tập 1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc (ch.b.); Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ sáu có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. -471tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.8 N573-L811
7 p hcmute 05/04/2022 479 41
Từ khóa: Chế tạo máy, Sổ tay, cẩm nang.
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 597tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 O72
11 p hcmute 04/01/2022 381 4
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Cơ khí -- Sổ tay. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 582tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
9 p hcmute 04/01/2022 456 13
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
14 p hcmute 06/12/2021 345 1
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003. 597tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí MinhSố phân loại : 621.81 O72
11 p hcmute 24/11/2021 369 2
Từ khóa: Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay, Cơ khí -- Sổ tay
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 582tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí MinhSố phân loại : 621.8 N573-L811
9 p hcmute 24/11/2021 366 5
Từ khóa: Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang.
Thiết kế các quy trình công nghệ và các nguyên công trong chế tạo máy, dung sai và lắp ghép, chọn phôi và xác định lượng dư gia công, dụng cụ cắt.Sách có tại Thư viện khu A, Phòng MượnSố phân loại: 621.8 N573 - L811
1 p hcmute 10/06/2021 412 6
Từ khóa: Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang
Cung cấp các cơ sở dữ liệu về công nghệ chế tạo máy với những thông tin chi tiết dùng trong công việc hàng ngày như: công thức và bảng toán học, kích thước và diện tích các hình phẳng, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt...Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượnSố phân loại:621.8...
16 p hcmute 08/05/2017 1003 26
Từ khóa: Chế tạo máy, Thực hành, Sổ tay
Công nghệ chế tạo máy/ Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Nguyễn Viết Tiếp, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 3, có sửa chữa. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2008 836tr; 24cm 1. Chế tạo máy. I. Nguyễn Thế Đạt. II. Nguyễn Trọng Bình. III. Trần Văn Địch. Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22 Call no. : 621.8 C749 Dữ liệu xếp giá GT0197229...
15 p hcmute 09/01/2013 2668 180
Từ khóa: Chế tạo máy, Chế tạo máy, Sổ tay công nghệ chế tạo máy, dung sai, lắp ghép, sai lệch