- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Luật xa gần/ Phạm Xuân Thành. -- In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2005 338tr ; 24cm 1. Hội họa -- Bố cục. 2. Hội họa -- Kỹthuật phối cảnh. 3. Hội họa -- Nguyên lý. 4. Luật xa gần trong hội họa. Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 , 750.1 Call no. : 741.01 P534-T367 Dữ liệu xếp giá SKV047710 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 16/10/2013 643 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Nghệ thuật phối màu/ Tina Sutton; Nhân Văn Biên dịch. -- H.: Giao thông Vận Tải, 2005 124tr.; 24cm 1. Nghệ thuật trang trí -- Phối màu. I. Nhân Văn. Dewey Class no. : 222701.85 Call no. : 701.85 S976 Dữ liệu xếp giá SKV041917 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041918 (DHSPKT -- KD -- ) SKV041919 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 16/10/2013 427 5
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Flat pattern cutting and modelling for fashion
Flat pattern cutting and modelling for fashion/ Helen Stanley. -- 3rd ed. -- Cheltenham: Stanley Thornes, 1991 viii, 231p.; 27cm ISBN 9780748704279 1. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 S787 Dữ liệu xếp giá SKN006893 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 16/10/2013 479 8
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Patternmaking for underwear design
Patternmaking for underwear design/ Kristina Shin. -- [Seattle, wash]: [Createspace], 2010 250p.; 26cm ISBN 9781451511598 1. Dressmaking -- Pattern design. 2. Sleepwear. 3. Underwear. Dewey Class no. : 646.42 -- dc 22 Call no. : 646.42 S556 Dữ liệu xếp giá SKN006892 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 750 20
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern magic 2/ Tomoko Nakamichi. -- London: Laurence king, 2007 103p.; 26cm ISBN 9781856697064 1. Clothing and dress measurements. 2. Dressmaking -- Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 N163 Dữ liệu xếp giá SKN006883 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 705 13
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Pattern cutting for lingrie, beachwear and leisurewear
Pattern cutting for lingrie, beachwear and leisurewear/ Ann Haggar. -- 2nd ed. -- Malden, MA: Blackwell Pub., 2004 279p.; 24cm ISBN 9781405118583 1. Bathing suits. 2. Dressmaking -- Pattern design. 3. Lingerie. 4. Sleepwear. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 H145 Dữ liệu xếp giá SKN006780 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 457 11
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for women's wear
Metric pattern cutting for women's wear/ Winifred Aldrich. -- 5th ed. -- Hong Kong.: Blackwell Publishing, 2008 215p.; 27cm ISBN 101405175672 ISBN 139781405175678 1. Dressmaking-Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006716 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 16/10/2013 563 12
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for menswear
Metric pattern cutting for menswear/ Winifred Aldrich. -- th ed. -- Chicheste.: Wiley, 2011 198p.; 26cm ISBN 9781405182935 1. Children's clothing--Pattern design. 2. Garment cutting. 3. Infants' clothing--Pattern design. Dewey Class no. : 646.36 -- dc 22 Call no. : 646.36 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006715 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 525 9
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Metric pattern cutting for children's wear and babywear: From birth to 14 years
Metric pattern cutting for children's wear and babywear: From birth to 14 years/ Winifred Aldrich. -- 4th ed. -- Oxford.: Wiley, 2009 211p.; 25cm ISBN 9781405182928 1. Chidren's clothing-Pattern design. 2. Garment cutting. 3. Infants' clothing-Pattern design. Dewey Class no. : 646.4072 -- dc 22 Call no. : 646.4072 A365 Dữ liệu xếp giá SKN006714 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 497 10
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Bookeeping and accounting: Schaum's outline of
Bookeeping and accounting: Schaum's outline of/ Joel J. Lerner; revised by Rajul Y. Gokarn . -- 4th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2007 xi, 458p.; 28cm ISBN 007163536X 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Gorkarn, Rajul Y. Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 L616 Dữ liệu xếp giá SKN006418 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 259 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
DIY quick fix/ Julian Cassell, Peter Parham, Theresa Coleman. -- New York: DK, 2008 160p.; 18cm ISBN 9780756633929 1. Do-it-yourself work. 2. Dwellings -- Maintenance and repair. 3. Dwellings -- Remodeling. I. Coleman, Theresa. II. Parham, Peter. Dewey Class no. : 643.7 -- dc 22 Call no. : 643.7 C344 Dữ liệu xếp giá SKN006250 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 16/10/2013 489 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Short, Daniel G. -- 5th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2007 xxxi, 756p.; 27cm 1. Accounting. 2. Corporation. 3. Financial statemént. 4. Kế toán tài chính. I. Libby, Patricia A. . II. Short, Daniel G. Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 L694 Dữ liệu xếp giá SKN006060 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006061 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 265 1
Từ khóa: Đậu phụ -- Kỹ thuật chế biến, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Soy cooking