- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Screenprinting : the complete water-based system
Screenprinting : the complete water-based system / Robert Adam and Carol Robertson. -- London ; New York : Thames & Hudson, 2003 208 p. : ill. (chiefly col.) ; 25 cm ISBN 0500284253 1. In lụa. 2. Screen process printing. 3. Serigraphy. I. Robertson, Carol. Dewey Class no. : 764.8 -- dc 21 Call no. : 764.8 A193 Dữ liệu xếp giá SKN004247 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/10/2013 378 2
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
George Washington's false teeth: An unconventional guide to the eighteenth century
George Washington's false teeth: An unconventional guide to the eighteenth century/ Robert Darnton. -- New York: W. W. Norton & Co., 2003 208p.; 22cm. ISBN 0 393 05760 7 1. Enlightenment -- France. 2. France -- Intellectual life -- 18th century. 3. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 D223 Dữ liệu xếp giá SKN004168 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 24/10/2013 429 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
The two towers/ J. R. R. Tolkien. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Company, 1966 725p.; 21cm. ISBN 0 618 26027 7 1. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 T649 Dữ liệu xếp giá SKN004142 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004143 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004144 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/10/2013 339 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
The fellowship of the ring/ J. R. R. Tolkien. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Company, 1987 423p.; 26cm. ISBN 0 618 15398 5 1. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 T649 Dữ liệu xếp giá SKN004135 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004136 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004137 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 24/10/2013 344 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
The lord of the rings the fellowship of the ring: Visual comanion
The lord of the rings the fellowship of the ring: Visual comanion. -- 1st ed. 70p.; 34cm. ISBN 0 618 15401 9 1. Điện ảnh. Dewey Class no. : 791.4 -- dc 21 Call no. : 791.4 F533 Dữ liệu xếp giá SKN004093 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/10/2013 348 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Circus dreams: The making of a circus artist
Circus dreams: The making of a circus artist/ Kathleen Cushman, Montana Miller. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1990 90p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 02 179541 X 1. Xiếc. I. Miller, Montana.. Dewey Class no. : 791.3 -- dc 21 Call no. : 791.3 C986 Dữ liệu xếp giá SKN004059 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004060 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004061 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/10/2013 229 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
The return of the king/ J. R. R. Tolkien. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Company, 1998 440p.; 21cm. ISBN 0 618 15400 0 1. Truyện lịch sử. Dewey Class no. : 808.8381 -- dc 21 Call no. : 808.8381 T649 Dữ liệu xếp giá SKN003931 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003932 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003933 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/10/2013 319 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Film art: An introduction/ David Bordwell, Kristin Thompson. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 458p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 07 231725 6 1. Điện ảnh. 2. Motion pictures -- Aesthetics. I. Thompson, Kristin. Dewey Class no. : 791.43 -- dc 21 Call no. : 791.43 B727 Dữ liệu xếp giá SKN003810 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/10/2013 251 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Spring training: Baseball's early season
Spring training: Baseball's early season/ Dan Shaughnessy, Stan Grossfeld. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin Co., 2003 189p.; 26cm. ISBN 0 618 21399 6 1. Bóng chày. 2. Spring traing (baseball). I. Grossfeld, Stan. Dewey Class no. : 796.357 -- dc 21 Call no. : 796.357 S255 Dữ liệu xếp giá SKN003806 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003807 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/10/2013 229 1
Từ khóa: Bóng chày, Spring traing
Vegetable cook book: Better homes and gardens. -- 3rd ed
Vegettable cook book: Better homes and gardens. -- 3rd ed. -- New York: Meredith Press, 1968. 160p. includes index.; 30cm. 1. Ăn chay. 2. Nấu các món chay. 3. Vegetarian cooking. Dewey Class no. : 641.5636 -- dc 21 Call no. : 641.6 V422 Dữ liệu xếp giá SKN001436 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 16/10/2013 478 1
Từ khóa: Ăn chay, Nấu các món chay, Vegetarian cooking.
Flammablility and sensitivity of materials in oxygen-Enriched atmospheres
Flammablility and sensitivity of materials in oxygen-Enriched atmospheres/ Dwight D. Janoff (edit). -- USA: Philadelphia, 1995 271p.; 22cm. 1. Sự cháy. I. Janoff, Dwight D. . Dewey Class no. : 541.36 -- dc 21Call no. : 541.36 F581 Dữ liệu xếp giá SKN003257 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/09/2013 486 1
Từ khóa: 1. Sự cháy. I. Janoff, Dwight D. .
Gia công, lắp ráp hệ thống ống tàu thuỷ: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Gia công, lắp ráp hệ thống ống tàu thuỷ là một trong những nghề áp dụng trong côn g nghệ đóng tàu thuỷ, người hành nghề phải thực hiện công việc trong các phân x ưởng, các khoang, két trên tàu với không gian chật hẹp, kỹ thuật phức tạp v à phải đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của các cơ quan đăng kiểm như: TCVN 6259-7:1997, NK, IMO, ISO 9001-2000, …...
222 p hcmute 28/06/2013 728 10
Từ khóa: ống tàu thuỷ, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, hệ thống hút khô, dằn tàu, hệ thống chữa cháy, hệ thống nước sinh hoạt