- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Specialized practical training metalwork 1
Specialized practical training metalwork 1. -- German: DGTZ 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001231 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001232 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 341 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed.. -- German: DGTZ, 1973 207p.; 15cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000806 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001211 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 273 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Calculating instructions generated spiral bevel and zerol bevel gears spread blade method for finishing gears: Gear engineering standard: Vol.1. -- Rochester: Gleason Works, 1970 41p.; 22cm. 1. �ồ giá -- hiết kế. 2. Chi tiết máy -- Thiết kế. 3. Mechanical drawing. I. . Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 C141 Dữ liệu xếp giá SKN001208 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 352 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Modern metal working: Materials, tools and procedures
Modern metal working: Materials, tools and procedures/ John R. Walker. -- 3rd ed.. -- South Holland, Illinois: The Goodheart-Willcox Co., 1970 400p. includes index.; 30cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 W181 Dữ liệu xếp giá SKN001200 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001201 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 532 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Metal-cutting
Steelmaking: Open-hearth and combined process/ D.Sc., K.G. Trubin, D.Sc Oiks; Translation fom the Russion by V.V. Afanansyev. -- Moscow: Mir, 1974. 582p. includes index; 24cm. 1. Luyện kim. I. Afanansyev, V.V., Translator. II. Oils, G.N., D.Sc. Dewey Class no. : 669.9 -- dc 21 Call no. : 669.9 T865 Dữ liệu xếp giá SKN001198 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001199 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 280 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metallographic polishing by mechanical methods
Metallographic polishing by mechanical methods/ L.E. Samuels. -- 1st ed.. -- Melbourne: Sir Isaac Pitman & Sons Ltd, 1967 194p.; 25cm. 1. Đánh bóng kim loại. 2. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 671.7 -- dc 21 Call no. : 671.7 S187 Dữ liệu xếp giá SKN001197 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 278 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sheet metal mathematics/. -- 1st ed.. -- New York: Delmar Publishers, Inc., 1947 263; 29cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 S521 Dữ liệu xếp giá SKN001178 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/10/2013 356 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Applied manufacturing process planning with emphasis on metal forming and machining
Applied manufacturing process planning with emphasis on metal forming and machining/ Donald H. Nelson, George Schneider. -- 1st ed. -- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2001 720p. includes index; 25cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 13 532458 0 1. Cắt gọt kim loại. 2. Chế tạo máy. 3. Manufacturing processes -- Planning -- LCSH. 4. Metal work -- LCSH. 5. Metal-cutting -- LCSH. I....
11 p hcmute 18/10/2013 716 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Chế tạo máy, Manufacturing processes
Sản xuất kính: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Sản xuất kính là nghề đem tổ hợp các loại nguyên liệu và phụ gia có chất lượng thích hợp theo tiêu chuẩn kỹ thuật công nghệ nghiêm ngặt, đem nấu chảy trong lò nung thành thuỷ tinh lỏng có độ đồng nhất cao, sau đó dùng thiết bị công nghệ kéo thành tấm phẳng có độ dày khác nhau và dùng máy c ắt thành tấm có kích thước theo quy định phù...
224 p hcmute 01/07/2013 682 13
Từ khóa: Sản xuất kính, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Gia công cát, Nấu thuỷ tinh, Tổ hợp phối liệu
Cốt thép hàn: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Là nghề chuyên sản xuất, lắp đặt cốt thép cho các cấu kiện bê tông cốt thép trong các công trường xây dựng, nhà máy sản xuất các cấu kiện bê tông đúc sẵn. *Các cấu kiện bê tông đúc sẵn như: bê tông cốt thép tấm đan, bê tông cốt thép tấm sàn, tường, dầm cột, bê tông cốt thép ống cống, bê tông cọc, lắp đặt cốt thép dư ứng lực... *Cốt...
244 p hcmute 01/07/2013 711 25
Từ khóa: Cốt thép hàn, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, gia công cốt thép, gia công bằng máy, Hàn cắt cốt thép.
Trắc địa công trình: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Ngày 26 tháng 6 năm 2009, Bộ GTVT ban hành Quyết định 1857/QĐ- BGTVT về việc thành lập 25 Ban chủ nhiệm xây dựng Tiêu chuẩn kỹ năng nghề (TCKNN) Quốc gia, trong đó có nghề trắc địa công tr ình. Ban chủ nhiệm xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề Quốc gia nghề Trắc địa công trình gồm 9 thành viên
279 p hcmute 28/06/2013 711 39
Từ khóa: Trắc địa công trình, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Đo vẽ mặt cắt dọc địa hình, Sử dụng bản đồ địa hình, Bố trí công trình.
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ là nghề thực hiện các công việc: Lấy mẫu vật liệu; đo đạc, thí nghiệm kiểm tra chất l ượng vật liệu, hỗn hợp vật liệu xây dựng; thử nghiệm kết cấu công tr ình; kiểm tra chất lượng cầu trên đường bộ và đường bộ theo đúng yêu cầu kỹ thuật chuyên ngành, đảm bảo kết quả chính...
359 p hcmute 28/06/2013 840 20
Từ khóa: Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, thí nghiệm đá, thí nghiệm cát