- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A.Schey: Vol. 1. -- New York: McGraw - Hill, 2000. 381p.; 27cm. ISBN 0 07 031136 6 1. Chế tạo máy. 2. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002891 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 509 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey/ Vol.2. -- New York: McGraw- Hill 2000 578p.; 27cm. 1. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002890 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 605 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Process Meansurement and analysis: vol 2
Process Meansurement and analysis: vol 2/ Béla G.Lipták. -- 3th. ed.. -- New York.: Chilton Book Company, 1995 576p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị---Sổ tay. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 L766 Dữ liệu xếp giá SKN002872 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 364 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2/ James W.Dally, William F.Riley...(et all). -- 2nd. ed.. -- New York: John Wiley & Sons, 1984 267p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị. I. McConnell, Kenneth G. II. Riley,William F. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 D147 Dữ liệu xếp giá SKN002870 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 263 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Robot technology fundamentals/ James G.Keramas. -- New York: Delmar, 1999 409tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 K39 Dữ liệu xếp giá SKN002868 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 368 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Hot line. -- New York:, 2002 204p.; 28cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 677 -- dc 21 Call no. : 677 H832 Dữ liệu xếp giá SKN002844 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 288 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002841 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 287 3
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 214 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 442 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 241 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 392 1
Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 470 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.