- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại: Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng. Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Tiến Lưỡng (ch.b.), Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2006 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-L964
7 p hcmute 26/05/2022 426 7
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. I. Bùi Quý Lực. II. Trần Sỹ Túy.
Máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
7 p hcmute 26/05/2022 785 13
Trang bị điện trong máy cắt kim loại
Trang bị điện trong máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2001 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
7 p hcmute 26/05/2022 638 12
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy cắt kim loại -- Trang bị điện. I. .
Thiết kế máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2000 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
8 p hcmute 26/05/2022 709 18
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy cắt kim loại -- Thiết kế. I. .
Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường THCN / Phạm Đình Tân. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 182tr ; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P534-T161
9 p hcmute 26/05/2022 469 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Dụng cụ. 2. Cắt gọt kim loại -- Nguyên lý.
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 382 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Gia công tia lửa điện CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 192tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V986-Â531
8 p hcmute 13/05/2022 398 3
Máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1991 576tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 N573-C212
11 p hcmute 13/05/2022 382 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools.
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 119tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 Y56 - S478
4 p hcmute 13/05/2022 337 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. 3. Metal-cutting tools. I. Trần Văn Nghĩa, Dịch giả.
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại/ Phùng Rân, Trương Ngọc Thục. -- Lần Thứ 1. -- H.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1994 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P577-R185
10 p hcmute 13/05/2022 366 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. I. Trương Ngọc Thục.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 496 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 428 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.