- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Repositioning : Marketing in an era of competition, change and crisis = Tái định vị : Tiếp thị trong thời đại của cạnh tranh, thay đổi và khủng hoảng/ Jack Trout, Steve Rivkin; Nguyễn Thọ Nhân ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 183tr.; 21cmDewey Class no. : -- dc 22Call no. : 659.111 T861
14 p hcmute 19/04/2022 274 0
Từ khóa: 1. Cạnh tranh. 2. Marketing. 3. Quảng cáo. I. Nguyễn Thọ Nhân. II. Rivkin, Steve.
Quản lý dự án / Gary R. Heerkens; TS. Nguyễn Cao Thắng ( hiệu đính). -- Hà Nội: Thống kê, 2004. 277tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 21Call no. : 658.404 H459
11 p hcmute 19/04/2022 320 0
Từ khóa: 1. Dự án kinh tế. 2. Kinh tế đầu tư. I. Nguyễn Cao Thắng, TS., Hiệu đính.
The 7th National Conference on PhysicsProceedings of the topical conference on nuclear physics, high energy physics and astrophysics ( NPHEAP - 2010 )/ Tạ Văn Hường, Trần Hồng Nguyên,...; Võ Văn Thuận, Trần Đức Thiệp, Lê Hồng Khiêm. -- H.: Science and techics, 2011 330p.; 30cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 P963
7 p hcmute 07/04/2022 416 0
Toán cao cấp giải tích hàm một biến - Toán 1
Toán cao cấp giải tích hàm một biến - Toán 1/ Đỗ Công Khanh, Nguyễn Minh Hằng, Ngô Thu Lương. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 197tr.; 24cm . Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 Đ631-K45
6 p hcmute 07/04/2022 1242 86
Toán cao cấp : Giải tích hàm nhiều biến - (Toán 3)/ Đỗ Công Khanh cb.;Nguyễn Minh Hằng, Ngô Thu Lương. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 367tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 Đ631-K45
5 p hcmute 06/04/2022 410 0
Từ khóa: 1. Giải tích hàm. 2. Giải tích học. 3. Toán cao cấp. I. Ngô Thu Lương. II. Nguyễn Minh Hằng.
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 310 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng.
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 101tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 K46
5 p hcmute 16/03/2022 421 0
Giáo trình kỹ thuật điện I/ Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Bằng. -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. -- H.: Đại học Sư phạm, 2009 208tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772-S675
7 p hcmute 14/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Giáo trình. I. Nguyễn Cao Bằng.
Giáo trình kỹ thuật điện II/ Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Đằng. -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. -- H.: Đại học Sư phạm, 2009 208tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772-S675
6 p hcmute 14/03/2022 463 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Giáo trình. I. Nguyễn Cao Đằng.
Ứng xử uốn dưới tải trọng lập của vật liệu bê tông tính nâng cao cốt sợi
Ứng xử uốn dưới tải trọng lập của vật liệu bê tông tính nâng cao cốt sợi: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật xây dựng/ Nguyễn Văn Bền; Nguyễn Duy Liêm (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
70 p hcmute 14/03/2022 439 6
Từ khóa: 1. Bê tông. 2. Bê tông tính năng cao. 3. Bê tông -- Ứng xử uốn. I. Nguyễn Duy Liêm, giảng viên hướng dẫn.
Người thầy đầu tiên / Tsinghid Aitmatôp,...; Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng (dịch),.. 195tr.; 19cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21Call no. : 891.73 N576
6 p hcmute 14/03/2022 331 0
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập II = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 263tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
11 p hcmute 18/01/2022 362 0