- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit:Cẩm nang kinh doanh
Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM : Tổng hợp, 2006 356tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 T772-N576
9 p hcmute 19/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang quản lý. 2. Kỹ năng quản lý. 3. Quản lý tổng quát.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 396 0
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22 Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 19/05/2022 386 1
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1182 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Tổng quan nghệ thuật Đông phương - hội họa Trung Hoa
Tổng quan nghệ thuật Đông phương - hội họa Trung Hoa/ Khải K. Phạm, Trương Cam Khải, Hoài Anh, NguyễnThành Tống. -- Tp.Hồ Chí MInh: Mỹ thuật, 2006 373tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.095 1 Call no. : 741.0951 T665
8 p hcmute 18/05/2022 315 3
Từ khóa: 1. Hội họa -- Trung Hoa. I. Hoài Anh. II. NguyễnThành Tống. III. Trương Cam Khải.
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 18/05/2022 433 0
Nghệ thuật cắm hoa trung cấp/ Quý Long. -- Tp.HCM: Trẻ, 2006 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 344 2
Từ khóa: 1. Hoa -- Nghệ thuật cắm. 2. Hoa -- Trang trí. 3. Nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật cắm hoa cao cấp/ Quý Long. -- Tp.HCM: Trẻ, 2006 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 421 2
Từ khóa: 1. Hoa -- Nghệ thuật. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật cắm hoa khô/ Thiên Kim. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.HCM: Mỹ Thuật, 2007 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T434-K49
5 p hcmute 17/05/2022 352 1
Từ khóa: 1. Hoa khô. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí.
Phương pháp cắm hoa thường dùng
Phương pháp cắm hoa thường dùng/ Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- H.: Mỹ thuật, 2006 111tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 P577
5 p hcmute 17/05/2022 355 1
Từ khóa: 1. Hoa -- Nghệ thuật cắm. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Nguyễn Kim Dân.
Cắm hoa đơn giản/ Thục Nữ ( biên dịch). -- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004 94tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 C649
5 p hcmute 17/05/2022 395 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa. 2. Cắm hoa -- Trang trí. 3. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. I. Thục Nữ.
Nghệ thuật cắm hoa khô/ Quý Long. -- H.: Trẻ, 2006 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 Call no. : 745.92 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 318 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa. 2. Hoa -- Trang tí. 3. Nghệ thuật trang trí.