- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 203 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 249 0
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh/ Vĩnh Hồ(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 V785-H678
3 p hcmute 09/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân - Vệ sinh giới tính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1994 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 T772-S698
5 p hcmute 09/03/2022 260 0
Từ khóa: 1. Nam khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Hỏi đáp về giới tính và tình dục
Hỏi đáp về giới tính và tình dục/ Lê Văn Trí(Chủ biên), Minh Phương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 165tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 612.0424, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433-T819
5 p hcmute 09/03/2022 259 0
Từ khóa: 1. Physiology, human. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Minh Phương, Biên soạn.
Bệnh xã hội với thanh niên :Những thắc mắc thầm kín về giới tính
Bệnh xã hội với thanh niên :Những thắc mắc thầm kín về giới tính/ Trần Văn Hoàng, Công Tôn Huyền. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 249tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 T772-H678
8 p hcmute 09/03/2022 116 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Công Tôn Huyền.
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn/ Nguyễn Thị Lan. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 105tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 614.5997 -- dc 21Call no. : 614.5997 N573-L243
8 p hcmute 09/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Bệnh về mắt. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Opthalmology. 5. ệ sinh cá nhân - Vệ sinh mắt. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999. - 467tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.7 H422
15 p hcmute 20/01/2022 248 1
Từ khóa: Beauty, personal, Dermatopharmacology, Groomming., Mỹ phẩm, Trang điểm, Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997. - 188tr.; 17cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.7 H678-N576
6 p hcmute 19/01/2022 219 0
Từ khóa: Beauty, personal, Giáo dục sức khỏe, Trang điểm, Vệ sinh cá nhân, Thể dục thẩm mỹ