- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình lập trình hướng đối tượng lý thuyết và bài tập/
Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình lập trình hướng đối tượng lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ. -- H.: Thống kê, 2002 271tr.; 24cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình ứng dụng. 3. Lập trình hướng đối tượng. I. Đặng Xuân Hường. II. Nguyễn Tiến. III. Phạm Kỳ. Dewey Class no. :...
11 p hcmute 13/12/2013 429 3
Từ khóa: C++ (Ngôn ngữ lập trình), Lập trình ứng dụng, Lập trình hướng đối tượng.
Inside C.#/ Phạm Hồng Tài, Nguyễn Phước Lành, Đỗ Kim Oanh. -- H.: Thống kê, 2002 512tr.; 20.5cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Kim Oanh. II. Nguyễn Phước Lành. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-T129 Dữ liệu xếp giá SKV021379 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021380 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/12/2013 118 1
Từ khóa: C# (Ngôn ngữ lập trình)
Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập: Tập 1 /
Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập: Tập 1 / Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 486tr.; 24cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. C#.net (Ngôn ngữ lập trình). 3. Lập trình ứng dụng. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P577-L243 Dữ liệu xếp giá SKV019948 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 1295 13
Từ khóa: C# (Ngôn ngữ lập trình), C#.net (Ngôn ngữ lập trình), Lập trình ứng dụng
Lập trình Windows với C#.net/ Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 614tr.; 24cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. C#.net (Ngôn ngữ lập trình). 3. Lập trình ứng dụng. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P577-L243 Dữ liệu xếp giá SKV019946 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019947 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 326 1
Từ khóa: C# (Ngôn ngữ lập trình), C#.net (Ngôn ngữ lập trình), Lập trình ứng dụng
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 468 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 423 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày
Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng; nhóm tác giả Elicom. -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 514tr.; 27cm. 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Tin học đại cương. 3. Visual C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Văn Hoàng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009265 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009266 (DHSPKT --...
8 p hcmute 12/12/2013 1131 10
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Tin học đại cương, Visual C++, Ngôn ngữ lập trình
Lập trình C trên Microsoft Windows
Lập trình C trên Microsoft Windows / Trần Đan Thư, Nguyễn Tri Tuấn, Nguyễn Trọng Tài (biên soạn), Hoàng kiếm (hiệu đính). -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 265tr.; 19cm 1. C (Ngôn ngữ lâp trình) . 2. Lập trình ứng dụng. I. Hoàng kiếm . II. Nguyễn Trọng Tài. III. Nguyễn Tri Tuấn. IV. Trần Đan Thư. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133...
6 p hcmute 12/12/2013 170 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lâp trình, Lập trình ứng dụng
Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình
Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình / Trần Quốc Bình. -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2001 816tr.; 21cm 1. C++ (ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T772-B613 Dữ liệu xếp giá SKV009177 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009178 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 12/12/2013 247 1
Từ khóa: C++, ngôn ngữ lập trình, VISUAL
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 2. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 351tr.; 27cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009174 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009175 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009176 (DHSPKT -- KM -- ) [...
4 p hcmute 12/12/2013 540 10
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 1. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 535tr.; 27cm 1. C++ ( Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009171 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009172 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009173 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
5 p hcmute 12/12/2013 263 7
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình
C++ và lập trình hướng đối tượng
C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . -- TP. hồ Chí Minh: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 636tr.; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P535-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV009043 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009044 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV009045 (DHSPKT -- KM -- ) [...
12 p hcmute 12/12/2013 463 1
Từ khóa: . C++, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng