- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật nấu 50 món lẩu/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1998 132tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 Q178-H957
6 p hcmute 09/05/2022 91 0
Từ khóa: 1. 1. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món lẩu -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật chế biến các món ăn khai vị - tráng miệng
Kỹ thuật chế biến các món ăn khai vị - tráng miệng / Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Phương Linh . -- Lần Thứ 1. -- Đồng Nai.: Nxb Đồng Nai, 1995 203tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.86 -- dc 21Call no. : 641.86 N573-N575
5 p hcmute 09/05/2022 193 0
Lẩu Tứ Xuyên/ Lý Lạc Thanh; người dịch: Cúc Hoa. -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb Đà Nẵng, 2001 160tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 L981-T367
9 p hcmute 09/05/2022 181 1
Kỹ thuật chế biến các món lẩu và súp
Kỹ thuật chế biến các món lẩu và súp/ Lê Thanh Xuân. -- Lần Thứ 1. -- H .: Thanh Niên, 1997 174tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 L433 - X182
5 p hcmute 09/05/2022 170 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món lẩu -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món súp -- Kỹ thuật chế biến.
Gia chánh làm bếp Các món ăn đặc biệt (185 món bò, cầy, thỏ , dê)
Gia chánh làm bếp Các món ăn đặc biệt (185 món bò, cầy, thỏ , dê)/ Văn Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 215tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 V217-C496
9 p hcmute 09/05/2022 202 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến.
Chế biến các món ăn ngon/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 340tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
9 p hcmute 09/05/2022 209 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật nấu 100 món xúp
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật nấu 100 món xúp/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2000 176tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T827-C545
10 p hcmute 09/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món xúp -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món nước
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món nước/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn hoá thông tin, 2001 64tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món lẩu -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi)
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi)/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000 130tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 199 0
Kỹ thuật nấu ăn: 120 món cá/ Quỳnh Chi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 97tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 Q178-C532
10 p hcmute 09/05/2022 118 0
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 215tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M917
13 p hcmute 09/05/2022 49 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
Dưa, mắm Việt Nam / Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1999 142tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 Q178 - H957
4 p hcmute 09/05/2022 118 0
Từ khóa: 1. Dưa-mắm -- Kỹ thuật chế biến.