- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những món ăn chay thuần tuý Việt Nam
Những món ăn chay thuần tuý Việt Nam/ Lâm Hoa Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 2000 182tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 L213-P577
8 p hcmute 18/05/2022 347 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món chay -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món chay -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Món ăn Thái Lan= A little Thai cookbook
Món ăn Thái Lan= A little Thai cookbook/ Thanh Ly. -- Lần Thứ 1. -- H .: Thống Kê, 1998 61tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 93 -- dc 21 Call no. : 641.59593 T367-L981
6 p hcmute 18/05/2022 299 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Thái Lan -- Kỹ thuật chế biến.
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Thái
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Thái/ Huyền Nữ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 93 -- dc 21 Call no. : 641.59593 M734
4 p hcmute 18/05/2022 323 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Thái Lan -- Kỹ thuật chế biến. I. Huyền Nữ Biên dịch.
Gia chánh làm bếp: Các món ăn chay
Gia chánh làm bếp: Các món ăn chay/ Văn Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2002 247tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 V217-C496
17 p hcmute 18/05/2022 323 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món chay -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn thế giới : Món ăn Ấn Độ
Nghệ thuật nấu ăn thế giới : Món ăn Ấn Độ/ Hồng Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 97tr.; 22cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 4 -- dc 21 Call no. : 641.5954 M734
6 p hcmute 18/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- ẤnĐộ -- Kỹ thuật chế biến. 3. 1. I. 1. II. 1.
Nghệ thuật nấu ăn thế giới : Món ăn Trung Hoa
Nghệ thuật nấu ăn thế giới : Món ăn Trung Hoa / Hồng Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 97tr.; 22cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 21 Call no. : 641.5951 M734
5 p hcmute 18/05/2022 384 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Trung Hoa -- Kỹ thuật chế biến. 3. 1. I. 1. II. 1.
Món ăn dân dã/ Đỗ Kim Trung . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 238tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 Đ631 - T871
12 p hcmute 18/05/2022 337 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn dân dã. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. 1. I. 1. II. 1.
Món ăn ngon Việt Nam/ Hương Thuỷ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá Thông Tin, 2002 459tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 H957-T547
6 p hcmute 18/05/2022 299 0
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 1156 8
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 649 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 669 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc] / Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang(Biên dịch) . -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 337 1
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.