- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đánh giá phát triển thương mại biên giới tỉnh Tây Ninh
Đánh giá phát triển thương mại biên giới tỉnh Tây Ninh/ Nguyễn Thị Hiền; Trần Độc Lập (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Call no.: 8310110 382.0959772 N573-H633
1 p hcmute 06/03/2023 199 3
Từ khóa: Biên giới, Tây Ninh, Thương mại quốc tế
Hát kể truyện cổ Raglai Anai Mapraik & Anaow Puah Taih Ong
Hát kể truyện cổ Raglai Anai Mapraik & Anaow Puah Taih Ong / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang (Biên soạn, sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội Nhà Văn, 2016 843 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368923 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 H361
6 p hcmute 13/07/2022 327 1
Từ khóa: 1. Dân tộc thiểu số. 2. Dân tộc thiểu số -- Việt Nam. 3. Truyện cổ dân gian. 4. Truyện cổ dân gian -- Việt Nam. 5. Văn học dân gian. 6. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Sử Thị Gia Trang (Biên soạn, sưu tầm, giới thiệu). II. Sử Văn Ngọc (Biên soạn, sưu tầm, giới thiệu).
Biển đảo trong văn hóa văn nghệ dân gian Hội An
Biển đảo trong văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An ( Giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 431 tr. ; 21 cm ISBN 9786045369487 Dewey Class no. : 398.0959752 -- dc 23 Call no. : 398.0959752 B588
8 p hcmute 13/07/2022 285 1
Từ khóa: 1. Biển đảo trong văn hóa văn nghệ -- Hội An. 2. Văn hóa dân gian. I. Trần Văn An : Giới thiệu.
Truyện cổ Chiêm Hóa / Đỗ Ngọc Quý ( Sưu tầm) ; Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường ( Biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu). -- H. : Nxb. Sân khấu, 2016 331 tr. ; 21 cm ISBN 9786049070945 Dewey Class no. : 398.209597153 -- dc 23 Call no. : 398.209597153 T874
7 p hcmute 04/07/2022 279 1
Từ khóa: 1. Truyện cổ -- Chiêm Hoá. 2. Văn học dân gian. I. Đỗ Ngọc Quý : sưu tầm. II. Nguyễn Thanh Trường : biên soạn, chỉnh lí, giới thiệu. III. Trần Mạnh Tiến : biên soạn, chỉnh lí, giới thiệu.
Đồng giao, thành ngữ tục ngữ Tày
Đồng giao, thành ngữ tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H. : Hội Nhà văn, 2016 238tr. ; 21 cm ISBN 9786045371756 Dewey Class no. : 398.9 -- dc 23 Call no. : 398.9 Đ682
9 p hcmute 29/06/2022 251 1
Từ khóa: 1. Đồng giao. 2. Tục ngữ. 3. Thành ngữ. 4. Văn hóa dân gian. I. Ma Văn Vịnh (Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu).
Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh
Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh / Thái Nguyễn bạch Liên (biên dịch). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2001 187tr.; 19cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 M296
6 p hcmute 12/05/2022 231 0
Giáo trình máy và thiết bị nông nghiệp: Tập 2 : Cơ giới hóa chăn nuôi và thiết bị chế biến nông sản (Dùng trong các trường THCN) / Trần Đức Dũng. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 163tr ; 24cm Dewey Class no. : 631.3 -- dc 21Call no. : 631.3 T772-D916
8 p hcmute 04/05/2022 391 1
Từ khóa: 1. Chăn nuôi -- Thiết bị cơ giới. 2. Chế biến nông sản -- Thiết bị cơ giới. 3. Nông cơ. 4. Nông nghiệp -- Máy móc, thiết bị.
Thế giới biên niên sự kiện 2000
Thế giới biên niên sự kiện 2000. -- Hà Nội: Thông tấn, 2001 332tr; 27cm Dewey Class no. : 909.83 -- dc 21Call no. : 909 T374
13 p hcmute 04/05/2022 277 0
Từ khóa: 1. Thế giới -- Lịch sử -- Biên niên sụ kiện. 2. Văn minh thế giới.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 285 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.