- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 237 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 254 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý/ George P. Boulden, Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B763
5 p hcmute 19/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Quá trình trí tuệ -- Tư duy sáng tạo. I. Đỗ Mạnh Cương. II. Ngô Đức Hiếu, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership
Siêu thủ lĩnh: Phương pháp hướng dẫn người để họ tự lực = Superleadership/ Charles C. Manz, Henry P. Sims, Lưu Văn Hy(Biên dịch) . -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 258tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.314 -- dc 21, 158.2, 158.4Call no. : 658.314 M296
11 p hcmute 19/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Tâm lý học lãnh đạo. I. Lưu Văn Hy, Biên dịch. II. Sims, Henry P..
Tại sao Việt Nam ?: Why Vietnam
Tại sao Việt Nam ?: Why Vietnam / Archimedes L.A. Patti; Lê Trọng Nghĩa (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 998tr.; 21cm . Dewey Class no. : 959.707 -- dc 21Call no. : 959.707 P321
15 p hcmute 18/04/2022 218 0
Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc
Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc / Tưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 2000 189tr.; 27cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T972-T532
9 p hcmute 08/04/2022 120 0
Từ khóa: . 1. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Trần Văn Huân biên dịch.
Lịch sử phép biện chứng T6: Phép biện duy tâm thế kỷ 20 : Sách tham khảo/ Đỗ Minh Hợp(Dịch giả) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998. - 480tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 146.3 L699
13 p hcmute 06/04/2022 201 0
Từ khóa: Lịch sử triết học, Lịch sử triết học, Phép biện chứng duy tâm, Đỗ Minh Hợp, Dịch giả
Những câu chuyện về người thầy
Những câu chuyện về người thầy / Nhóm Nhân Văn (tuyển chọn và biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2002. - 143tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 179.9 N585
5 p hcmute 06/04/2022 179 0
Từ khóa: 1. Giáo dục đạo đức. 2. Tình huống giáo dục. I. Nhóm Nhân Văn (tuyển chọn và biên dịch).
Món ăn đặc sản Nhật Hàn / Huyền Nữ. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 66tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 M734
4 p hcmute 04/04/2022 143 0
Giúp trị dứt bệnh viêm khớp mạn tính
Giúp trị dứt bệnh viêm khớp mạn tính/ Richard Wagman, Phạm Minh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 230tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.723 -- dc 21Call no. : 616.723 W131
6 p hcmute 24/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Bệnh khớp. 2. Bệnh khớp - Điều trị. 3. Rheumatism. I. Phạm Minh, Biên dịch.