- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bioregional assessments : Science at the crossroads of management and policy
Bioregional assessments : Science at the crossroads of management and policy / edited by K. Norman Johnson, … ; foreword by Jerry F. Franklin. -- Washington, D.C.: Island Press, 1999 axiii, 398 : ill. ; 24 cm ISBN 1559636572 (cloth) ISBN 1559636580 (pbk.) 1. Coasts. 2. Environmental management. 3. Environmental policy. I. Johnson, K. Norman. Dewey Class no. : 363.705 -- dc 22 , 599.752 409 789 6 -- dc...
9 p hcmute 20/06/2013 341 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Economic losses from marine pollution : A handbook for assessment
Economic losses from marine pollution : A handbook for assessment/ Douglas D. Ofiara and Joseph J. Seneca. -- Washington, DC : Island Press, 2001 xv, 388 p. : ill. ; 26 cm ISBN 1559636092 1. Environmental economics. 2. Marine pollution -- Economic aspects. 3. Water quality -- Measurement. 4. Water -- Pollution -- Economic aspects. 5. Welfare economics. I. Seneca, Joseph J. . Dewey Class no. : 363.739 4 -- dc 22...
12 p hcmute 20/06/2013 422 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Taking sides: Clashing views oncontroversial educational issues
Taking sides: Clashing views oncontroversial educational issues / selected, edited and with introduction by James Wm. Noll. -- 13th ed. -- Dubuque, Iowa : McGraw - Hill, 2005 xxii, 410 p. ; 24 cm ISBN 0072968907 1. Education -- United States. I. Noll, James Wm. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 22 Call no. : 370.973 T136 Dữ liệu xếp giá SKN004598 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 200 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Food emulsions. -- 4th ed., rev. and expanded
Food emulsions. -- 4th ed., rev. and expanded / edited by Stig E. Friberg, Kåre Larsson, Johan Sjöblom. -- New York : Marcel Dekker, 2004 x, 640 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0824746961 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Emulsions. 3. Food industry and trade. I. Friberg, Stig. II. Larsson, Kåre. III. Sjöblom, Johan. Dewey Class no. : 664.024 -- dc 22 Call no. :...
10 p hcmute 20/06/2013 372 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Multicultural education and the Internet : intersections and integrations
Multicultural education and the Internet : intersections and integrations / Paul C. Gorksi. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 vi, 161 p.; 24 cm ISBN 0072421029 1. Multicultural education -- Computer network resources -- United States. 2. Multiculture education. Dewey Class no. : 370.117 -- dc 22 Call no. : 370.117 G674 Dữ liệu xếp giá SKN004398 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 20/06/2013 471 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
A guide to observation, participation, and reflection in the classroom
A guide to observation, participation, and reflection in the classroom. -- 4th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 xvii, 215 p.; 28 cm ISBN 0072401060 1. Education -- Study and teaching (Higher). 2. Educational sociology. 3. Giáo dục và xã hội. 4. Kỹ năng sư phạm. 5. Multicultural education. 6. Teaching -- Vocational guidance. I. Bergemann, Verna E. Dewey Class no. : 370 -- dc 21 Call no. : 370 R323...
12 p hcmute 20/06/2013 304 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teachers, schools, and society
Teachers, schools, and society / Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker. -- 6th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2003 xxvi, 614, 28, 12, 22, 16 p.; 27 cm. CD-ROM ISBN 0072558423 1. Dạy học. 2. Education -- Study and teaching. 3. Education -- United States. 4. Giáo dục -- Học tập và Giảng dạy. 5. Kỹ năng sư phạm. 6. Teachers -- Training of -- United States. 7. Teaching. 8. Xã...
8 p hcmute 20/06/2013 447 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Clean fuels for Asia: Technical options for moving toward Unleaded Gasoline and Low- Silfur Diesel
Clean fuels for Asia: Technical options for moving toward Unleaded Gasoline and Low- Silfur Diesel. -- Washington: The Word Bank, 1997 150p.; 25cm. ISBN 0253 7494 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Motor fuel -- Asia. 3. Tetreathyllead. Dewey Class no. : 363.7387 -- dc 21 Call no. : 363.7387 C623 Dữ liệu xếp giá SKN004171 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 147 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
The environmental and social challenges of private sector projects:IFC's experience
The environmental and social challenges of private sector projects:IFC's experience. -- 1st ed.. -- Washington: International Finance Cor., 2002 104p.; 28cm. ISBN 0 8213 5055 2 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.73 -- dc 21 Call no. : 363.73 E56 Dữ liệu xếp giá SKN004008 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 350 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Phasing out lead from gasoline: Wordwide experiences and policy implications
Phasing out lead from gasoline: Wordwide experiences and policy implications. -- 1st ed.. -- Washington: The Word Bank, 1997 173p.; 25cm. ISBN 0253 7494 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Nhiễm độc chì. Dewey Class no. : 363.7384 -- dc 21 Call no. : 363.7384 P536 Dữ liệu xếp giá SKN003941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003942 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 394 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Urban Air Quality Management Strategy In Asia: Guidebook
Urban Air Quality Management Strategy In Asia: Guidebook/ Jitendra J. Shah, Tanvi Nagpal, Carter J. Brandon. -- Washington: The Word Bank, 1997 173p.; 25cm. ISBN 0 8213 4032 8 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Dân Số. 3. ir quality management Asia. 4. Urban Pollution Asia. I. Brandon, Carter J. II. Nagpal Tanvi. III. Shah, Jitendra J. . Dewey Class no. : 363.739 -- dc 21 Call no. : 363.739 U72 Dữ...
8 p hcmute 20/06/2013 286 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
The McGraw-Hill Recycling handbook
The McGraw-Hill Recycling handbook / Herbert F. Lun. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 1250p.; 24cm. ISBN 0 07 039156 4 1. Công nghệ tái chế. 2. Recycling -- Handbook. 3. Tái chế -- Cẩm nang. Dewey Class no. : 363.7282 -- dc 21 Call no. : 363.7282 M478 Dữ liệu xếp giá SKN003548 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 254 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường