- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
A guide to observation, participation, and reflection in the classroom
A guide to observation, participation, and reflection in the classroom. -- 4th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 xvii, 215 p.; 28 cm ISBN 0072401060 1. Education -- Study and teaching (Higher). 2. Educational sociology. 3. Giáo dục và xã hội. 4. Kỹ năng sư phạm. 5. Multicultural education. 6. Teaching -- Vocational guidance. I. Bergemann, Verna E. Dewey Class no. : 370 -- dc 21 Call no. : 370 R323...
12 p hcmute 20/06/2013 303 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teachers, schools, and society
Teachers, schools, and society / Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker. -- 6th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2003 xxvi, 614, 28, 12, 22, 16 p.; 27 cm. CD-ROM ISBN 0072558423 1. Dạy học. 2. Education -- Study and teaching. 3. Education -- United States. 4. Giáo dục -- Học tập và Giảng dạy. 5. Kỹ năng sư phạm. 6. Teachers -- Training of -- United States. 7. Teaching. 8. Xã...
8 p hcmute 20/06/2013 447 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Clean fuels for Asia: Technical options for moving toward Unleaded Gasoline and Low- Silfur Diesel
Clean fuels for Asia: Technical options for moving toward Unleaded Gasoline and Low- Silfur Diesel. -- Washington: The Word Bank, 1997 150p.; 25cm. ISBN 0253 7494 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Motor fuel -- Asia. 3. Tetreathyllead. Dewey Class no. : 363.7387 -- dc 21 Call no. : 363.7387 C623 Dữ liệu xếp giá SKN004171 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 147 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
The environmental and social challenges of private sector projects:IFC's experience
The environmental and social challenges of private sector projects:IFC's experience. -- 1st ed.. -- Washington: International Finance Cor., 2002 104p.; 28cm. ISBN 0 8213 5055 2 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.73 -- dc 21 Call no. : 363.73 E56 Dữ liệu xếp giá SKN004008 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 350 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Phasing out lead from gasoline: Wordwide experiences and policy implications
Phasing out lead from gasoline: Wordwide experiences and policy implications. -- 1st ed.. -- Washington: The Word Bank, 1997 173p.; 25cm. ISBN 0253 7494 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Nhiễm độc chì. Dewey Class no. : 363.7384 -- dc 21 Call no. : 363.7384 P536 Dữ liệu xếp giá SKN003941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003942 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 394 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Urban Air Quality Management Strategy In Asia: Guidebook
Urban Air Quality Management Strategy In Asia: Guidebook/ Jitendra J. Shah, Tanvi Nagpal, Carter J. Brandon. -- Washington: The Word Bank, 1997 173p.; 25cm. ISBN 0 8213 4032 8 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Dân Số. 3. ir quality management Asia. 4. Urban Pollution Asia. I. Brandon, Carter J. II. Nagpal Tanvi. III. Shah, Jitendra J. . Dewey Class no. : 363.739 -- dc 21 Call no. : 363.739 U72 Dữ...
8 p hcmute 20/06/2013 286 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
The McGraw-Hill Recycling handbook
The McGraw-Hill Recycling handbook / Herbert F. Lun. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 1250p.; 24cm. ISBN 0 07 039156 4 1. Công nghệ tái chế. 2. Recycling -- Handbook. 3. Tái chế -- Cẩm nang. Dewey Class no. : 363.7282 -- dc 21 Call no. : 363.7282 M478 Dữ liệu xếp giá SKN003548 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 254 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
American education / Joel Spring. -- 19th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xiv, 305 p. ; 24cm ISBN 0072397780 1. Education -- Equalization -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. :...
11 p hcmute 20/06/2013 241 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Aquatic to Aquatic toxicology and hazard assessment: Vol 10
Aquatic to Aquatic toxicology and hazard assessment: Vol 10/ William J. Adams (Edit), Gary A. Chapman, Wayne G. Landis. -- USA: Philadelphia; 1988 579p.; 24cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bảo vệ môi trường. 3. Environmental protection. I. Adams, William J. . II. Chapman, Gary A. III. Landis, Wayne G. Dewey Class no. : 363.7384 -- dc 21 Call no. : 363.7384 A100 Dữ liệu xếp giá SKN003197 (DHSPKT...
9 p hcmute 20/06/2013 303 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Khai thác đi đôi với bảo vệ môi trường biển, hải đảo
Ngày đại dương thế giới ( World Ocean day) là sang kiến lần đầu tiên được chính phủ Canada đề xuất vào năm 1992 tại hội nghị thượng đỉnh trái đất tại Rio de Janeiro (Barasil)
25 p hcmute 10/06/2013 575 6
Từ khóa: môi trường biển, hải đảo, bảo vệ môi trường, chủ quyền lãnh thổ, lãnh thổ việt nam, môi trường xanh
Hãy nghĩ về môi trường trước khi tiêu thụ thực phẩm
Đại hội đồng lien hiệp quốc đã quyết định chon ngày môi trường thế giới 5/6 từ năm 1972 và giao cho chương trình môi trường của Liên Hiệp Quốc (UNEP) có trụ sở at5i Nairobi, Kenya tổ chức kỹ niệm sự kiện này.
27 p hcmute 10/06/2013 663 4
Từ khóa: môi trường, enviroment, ngày hội môi trường, bảo vệ môi trường, môi trường xanh, cây xanh, ngày môi trường
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC Lê Hạnh Phúc Xây dựng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2004/Cor. 1:2009 cho chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú Hữu: Khóa luận tốt nghiệp/ Lê Hạnh Phúc. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh: Bộ môn Công nghệ môi trường, 2011 97tr.; 30cm 1. Bảo...
12 p hcmute 03/04/2013 313 9
Từ khóa: Bảo vệ môi trường