- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điều khiển phương tiện thủy nội địa: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề điều khiển phương tiện thủy nội địa là nghề trực tiếp điều khiển tàu, thuyền hoặc các cấu trúc nổi khác hoạt động trên đường thủy nội địa. Nghề điều khiển phương tiện thủy nội địa thuộc nhóm nghề có điều kiện lao động loại IV quy định trong "Danh mục nghề và công việc nặng nhọc nguy hiểm" ban hành kèm theo quyết định số...
245 p hcmute 28/06/2013 544 6
Từ khóa: phương tiện thủy nội địa, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, thiết bị boong, bảo dưỡng thiết bị hàng hải, Đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường
American education/ Joel Spring. -- 12th ed. -- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2006 xv, 323, 12p.; 24cm ISBN 0072981555 1. Education and state -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Educational equalization -- United States. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 22 Call no. : 370.973 S769 Dữ liệu xếp giá SKN005511 (DHSPKT --...
7 p hcmute 20/06/2013 498 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Better environmental policy studies: How to design and conduct more effective analysis
Better environmental policy studies: How to design and conduct more effective analysis/ Lawrence E. Susskind, Ravi K. Jain, Andrew O. Martyniuk. -- Washington: Island Press, 2001 x, 187p.; 23cm ISBN 1 55963 870 2 1. #. 2. Enironmental policy -- United States -- Evaluation. 3. Environmental policy -- United States -- Evaluation. I. Jain, Ravi K. II. Martyniuk, Andrew. III. Susskind, Lawrence E. Dewey Class no. :...
10 p hcmute 20/06/2013 236 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teaching portfolios: pressenting your professional best
Teaching portfolios: pressenting your professional best/ Patricia L. Rieman. -- boston: McGraw Hill, 2000 vi, 89p.; 28cm ISBN 9780072390933 1. Teachers - Rating of. 2. ortfolios in education. Dewey Class no. : 371.14 -- dc 22 Call no. : 371.14 R556 Dữ liệu xếp giá SKN005014 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005015 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 170 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Teachers, schools, and society
Teachers, schools, and society / Myra Pollack Sadker, David Miller Sadker. -- 7th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005 xxvi, 572p..; 26cm ISBN 139780072877724 1. Dạy học. 2. Education -- Study and teaching. 3. Education -- United States. 4. Giáo dục -- Học tập và Giảng dạy. 5. Kỹ năng sư phạm. 6. Teachers -- Training of -- United States. 7. Teaching. 8. Xã hội hóa giáo...
16 p hcmute 20/06/2013 448 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Handbook for research in cooperative education and internships
Handbook for research in cooperative education and internships / edited by Patricia L. Linn, Adam Howard, Eric Miller. -- Mahwah, N.J. : L. Erlbaum Publishers, 2004 xix, 460 p. : ill. ; 24 cm ISBN 0805841202 (alk. paper) ISBN 0805841210 (pbk. : alk. paper) 1. Education, Cooperative -- Research. 2. Internship programs -- Research. I. Howard, Adam. II. Miller, Eric, 1957-. Dewey Class no. : 371.227 -- dc...
10 p hcmute 20/06/2013 282 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Bronx ecology : blueprint for a new environmentalism
Bronx ecology : blueprint for a new environmentalism / Allen Hershkowitz ; foreword and original designs by Maya Lin. -- Washington : Island Press, 2002 xv, 281 p. : ill. (some col.) ; 23 cm ISBN 1559636580 (pbk.) ISBN 1559638648 1. aIndustrial ecology. 2. Environmental policy. 3. Waste paper -- Recycling. I. Lin, Maya Ying. Dewey Class no. : 363.705 25 -- dc 22 , 599.752 409 789 6 -- dc 21 Call no. :...
8 p hcmute 20/06/2013 331 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Bioregional assessments : Science at the crossroads of management and policy
Bioregional assessments : Science at the crossroads of management and policy / edited by K. Norman Johnson, … ; foreword by Jerry F. Franklin. -- Washington, D.C.: Island Press, 1999 axiii, 398 : ill. ; 24 cm ISBN 1559636572 (cloth) ISBN 1559636580 (pbk.) 1. Coasts. 2. Environmental management. 3. Environmental policy. I. Johnson, K. Norman. Dewey Class no. : 363.705 -- dc 22 , 599.752 409 789 6 -- dc...
9 p hcmute 20/06/2013 341 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Economic losses from marine pollution : A handbook for assessment
Economic losses from marine pollution : A handbook for assessment/ Douglas D. Ofiara and Joseph J. Seneca. -- Washington, DC : Island Press, 2001 xv, 388 p. : ill. ; 26 cm ISBN 1559636092 1. Environmental economics. 2. Marine pollution -- Economic aspects. 3. Water quality -- Measurement. 4. Water -- Pollution -- Economic aspects. 5. Welfare economics. I. Seneca, Joseph J. . Dewey Class no. : 363.739 4 -- dc 22...
12 p hcmute 20/06/2013 422 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Taking sides: Clashing views oncontroversial educational issues
Taking sides: Clashing views oncontroversial educational issues / selected, edited and with introduction by James Wm. Noll. -- 13th ed. -- Dubuque, Iowa : McGraw - Hill, 2005 xxii, 410 p. ; 24 cm ISBN 0072968907 1. Education -- United States. I. Noll, James Wm. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 22 Call no. : 370.973 T136 Dữ liệu xếp giá SKN004598 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 200 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Food emulsions. -- 4th ed., rev. and expanded
Food emulsions. -- 4th ed., rev. and expanded / edited by Stig E. Friberg, Kåre Larsson, Johan Sjöblom. -- New York : Marcel Dekker, 2004 x, 640 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 0824746961 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Emulsions. 3. Food industry and trade. I. Friberg, Stig. II. Larsson, Kåre. III. Sjöblom, Johan. Dewey Class no. : 664.024 -- dc 22 Call no. :...
10 p hcmute 20/06/2013 372 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Multicultural education and the Internet : intersections and integrations
Multicultural education and the Internet : intersections and integrations / Paul C. Gorksi. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 vi, 161 p.; 24 cm ISBN 0072421029 1. Multicultural education -- Computer network resources -- United States. 2. Multiculture education. Dewey Class no. : 370.117 -- dc 22 Call no. : 370.117 G674 Dữ liệu xếp giá SKN004398 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 20/06/2013 471 1
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường