- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật gây nuôi một số loài đặc sản
Kỹ thuật gây nuôi một số loài đặc sản/ Phạm Văn Trang, Phạm Báu. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 124tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 P534-T772
8 p hcmute 20/04/2022 353 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nuôi tôm. 2. Nuôi Ếch. 3. Nuôi Ba Ba. 4. Nuôi Cá. 5. Nuôi Lươn.
Kỹ thuật nuôi lươn, ếch, ba ba, cá lóc
Kỹ thuật nuôi lươn, ếch, ba ba, cá lóc/ Ngô Trọng Lư. -- Tái bản lần thứ 13, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2007 103tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.31 -- dc 22Call no. : 639.31 N569-L926
6 p hcmute 20/04/2022 388 0
Từ khóa: 1. Nuôi lươn. 2. Kỹ thuật nuôi. 3. Nuôi ếch. 4. Nuôi ba ba. 5. Nuôi cá lóc.
Nguồn gốc nhãn hiệu :Sự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries ; Thùy Dương, Ngọc Phương, Thu Oanh dịch ; Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Tri thức, 2008 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 R559
12 p hcmute 20/04/2022 313 1
Từ khóa: 1. Brand name products. 2. Maketting. 3. Quảng bá thương hiệu. I. Ngọc Phương. II. Ries, Laura. III. Thùy Dương. IV. Thu Oanh.
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 323 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Thủy lực : T2 : Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được hội đồng môn học thủy lực của Bộ Giáo dục và Đào tạo duyệt / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2015 247tr. ; 27cm Dewey Class no. : 621.2 -- dc 21 Call no. : 621.2 N573-T129
8 p hcmute 18/04/2022 281 0
Từ khóa: 1. Thủy lực học. I. Lê Bá Sơn.
Giáo trình đo lường điện/ Võ Huy Hoàn, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Thu Hà,... -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2012 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 G434
5 p hcmute 18/04/2022 735 10
Từ khóa: 1. Đo lường điện. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật đo lường. I. Hà Văn Phương. II. Nguyễn Bá Khá
Mô hình hóa hình học/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2010 301tr.; 24cm Dewey Class no. : 00.6 -- dc 22Call no. : 006.6 N573-L811
7 p hcmute 07/04/2022 795 16
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 581 6
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 1
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 1/ Nguyễn Hồng Diễm (biên dịch); Lê Thị Mỹ Duyên (hiệu đính). -- H.: Phụ nữ, 2008 267tr.; 21cm Dewey Class no. : 618.24 -- dc 22Call no. : 618.24 M917
6 p hcmute 05/04/2022 399 0
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 2
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 2/ Nguyễn Hồng Diễm (biên dịch) ; Lê Thị Mỹ Duyên (hiệu đính). -- H.: Phụ nữ, 2008 283tr.; 21cm Dewey Class no. : 618.24 -- dc 22Call no. : 618.24 M917
5 p hcmute 05/04/2022 326 0
Cơ học kết cấu: Đề thi - đáp án 1991-1997 và bài tập chọn lọc
Cơ học kết cấu: Đề thi - đáp án 1991-1997 và bài tập chọn lọc/ Olympic cơ học toàn quốc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 183tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.17076 -- dc 21Call no. : 624.17076 C652
5 p hcmute 21/03/2022 455 2