- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 329 0
Vẽ màu nước/ Phan Anh(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2001 64tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
3 p hcmute 18/05/2022 189 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phan Anh, Biên dịch.
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 1209 14
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm công nghệ sinh học : Tập 1: Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh, Phạm Anh Tuấn. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 383tr. ; 24cm ISBN 9786049386176 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 T663-M664
11 p hcmute 17/05/2022 2251 30
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chuyển khối. 3. Giáo trình. 4. Quá trình. 5. Thiết bị. I. Phạm Anh Tuấn.
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 1419 18
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 381 0
Cắm hoa thực hành sơ cấp/ Liên Hương, Ánh Ngọc. -- H.: Văn hóa, 2005 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 L719-H957
5 p hcmute 17/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Ánh Ngọc.
Cắm hoa thực hành trung cấp/ Liên Hương, Ánh Ngọc. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 79tr.; 24cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 C172
4 p hcmute 17/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Ánh Ngọc.
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 357 0
Bảy bước tới mùa hè / Nguyễn Nhật Ánh ; Đỗ Hoàng Tường minh họa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2015 288tr.; 20cm ISBN 9786041071476 Dewey Class no. : 895.922334 -- dc 23 Call no. : 895.922334 N573-A596
3 p hcmute 16/05/2022 298 0
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh-Việt / Quang Hùng. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
5 p hcmute 12/05/2022 742 38
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 638 11