- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
81 món lẩu đặt biệt 3 miền/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 167tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.813 -- dc 22Call no. : 641.813 T771-A596
6 p hcmute 10/05/2022 205 0
81 món xôi ngon/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 140tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.86 -- dc 22Call no. : 641.86 T771-A596
7 p hcmute 10/05/2022 208 0
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
6 p hcmute 10/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Việt - Hán - Anh. 3. Xây dựng công trình giao thông.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh-Việt = Vietnamese - English Technical Dictionary. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 1117tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
8 p hcmute 09/05/2022 245 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1991 1027tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 347 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng. -- H.: Thanh niên, 2000 510tr.; 20cm Summary: cd . Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 Q124 - H936
6 p hcmute 09/05/2022 122 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện--Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt--Kỹ thuật. 3. cd
Cười vui thường nhật: Tập truyện cười Việt Nam và Thế giới
Cười vui thường nhật: Tập truyện cười Việt Nam và Thế giới/ Minh Anh, Diệu Huyền (sưu tầm và biên soạn). -- H.: Văn Hóa - Thông Tin, 2005 322tr.; 19 cm Dewey Class no. : 808.882 -- dc 23Call no. : 808.882 C973
24 p hcmute 05/05/2022 145 0
Từ khóa: 1. Người Brâu -- Việt Nam. 2. Truyện cười. 3. Văn học hiện đại. I. Diệu Huyền, Người sưu tầm và biên soạn. II. Minh Anh, Người sưu tầm và biên soạn.
300 năm - Sài gòn thành phố Hồ Chí Minh = Sai gon - Ho Chi Minh City
300 năm - Sài gòn thành phố Hồ Chí Minh = Sai gon - Ho Chi Minh City. -- . -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1998 535tr; 19cm Summary: Tập ảnh về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 300 lịch sử Dewey Class no. : 770.9597 -- dc 21Call no. : 770.9597 B111
3 p hcmute 04/05/2022 254 0
Cấu tạo kiến trúc/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh, Vũ Hồng Cương,.. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 C371
8 p hcmute 04/05/2022 390 0