- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học/ Đỗ Công Tuấn (chủ biên), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An. -- . -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 179tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-T883
11 p hcmute 09/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An.
Kiến trúc phố cổ Hội An - Việt Nam
Kiến trúc phố cổ Hội An - Việt Nam/ Phan Huy Lê, Akira Matsuomoto, Trần Thị Quế Hà, Lê Huy, Nguyễn Văn Kim. -- H.: Thế giới, 2006 244tr.; 30cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 K47
3 p hcmute 22/04/2022 242 0
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 370 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tổ chức và điều hành dự án/ Thanh Thùy, Lệ Huyền, Liên Hương. -- H.: Tài chính, 2006 349tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 T367-T547
11 p hcmute 19/04/2022 158 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Điều hành dự án. I. Lệ Huyền. II. Liên Hương.
Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học
Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học/ Bùi Thị Huệ, Lê Khánh An. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 154tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.07 -- dc 22Call no. : 541.07 B932-H887
7 p hcmute 07/04/2022 443 6
Vật lý hiện đại: Lý thuyết và bài tập
Vật lý hiện đại: Lý thuyết và bài tập,- 486 bài tập có lời giải/ Ronald Gautreau, William Savin; Ngô phú An, Lê Băng Sương dịch. -- H.: Giáo dục, 2006 495tr.; 21cm Dewey Class no. : 539 -- dc 22Call no. : 539 G277
6 p hcmute 06/04/2022 327 3
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 296 0
Tuyển tấp đè và đáp án thi Olympic nguyên lý máy và chi tiết máy (1999-2009)
Tuyển tấp đè và đáp án thi Olympic nguyên lý máy và chi tiết máy (1999-2009)/ Tạ Ngọc Hải, Lê Văn Uyển. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T111-H149
6 p hcmute 18/03/2022 371 2
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Đề thi - Đáp án. 2. Nguyên lý máy -- Đề thi - Đáp án. I. Lê Văn Uyển.
Hướng dẫn thí nghiệm cơ lưu chất
Hướng dẫn thí nghiệm cơ lưu chất/ Nguyễn Ngọc Ẩn, Nguyễn Thị Bảy, Lê Song Giang,... -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2008 96tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 22Call no. : 620.106 H957
5 p hcmute 14/03/2022 278 0
Chữa bệnh bằng thức ăn bài thông thường : 1200 bài thuốc
Chữa bệnh bằng thức ăn bài thông thường : 1200 bài thuốc/ Phan Tấn Tô(Biên soạn). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Huế: Thuận Hóa, 1997 246tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 P535-T627
4 p hcmute 09/03/2022 182 1
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Đức Hạnh. II. Lê Thành. III. Mai Lan.
Thức ăn bài thuốc/ Nguyễn Kiều(Biên soạn), Đức Hạnh, Mai Linh, Lê Thành. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1997 366tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T532
4 p hcmute 09/03/2022 147 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Đức Hạnh. II. Lê Thành. III. Mai Lan.