- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình
Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình/ Đõ Thị Bảy, Mai Đức Hạnh. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 240tr.;21cm Dewey Class no. : 394.10959739 -- dc 22 Call no. : 394.10959739 Đ631-B356
10 p hcmute 10/06/2022 194 1
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Ninh Bình. 2. Văn hóa ẩm thực. I. Mai Đức Hạnh.
Văn hóa dân gian xã Vân Tụ/ Phan Bá Hàm. -- H.: Thanh Niên, 2010 182tr.; 21cm Dewey Class no. : 390.0959742 -- dc 22 Call no. : 390.0959742 P535-H198
8 p hcmute 10/06/2022 101 1
Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò
Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò/ Hoàng Thị Hạnh. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2010 175tr.; 21cm Dewey Class no. : 394.1 -- dc 22 Call no. : 394.1 H678-H239
6 p hcmute 10/06/2022 159 1
Từ khóa: 1. Văn hóa ẩm thực. 2. Văn hóa ẩm thực -- Người Thái Đen Mường Lò. I. .
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21 , 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 P534-T367
13 p hcmute 03/06/2022 352 2
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam
Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa
Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa/ Hà Thiện Thuyên ( sưu tầm và biên soạn ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 263tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.51 -- dc 22 Call no. : 641.51 T172
6 p hcmute 18/05/2022 325 1
Từ khóa: 1. Trung Quốc. 2. Văn hóa ẩm thực. I. Hà Thiện Thuyên.
Nấu ăn gia đình: Miền Trung/ Đỗ Kim Trung. -- Tái bản lần 5. -- H.: Phụ nữ, 2007 185tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22 Call no. : 641.59597 Đ631-T871
10 p hcmute 18/05/2022 217 0
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien / Nguyễn Thu Tâm, Đinh Sơn Mỹ. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2006 167tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 N573-T153
9 p hcmute 18/05/2022 269 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam. 4. Song ngữ.
Món ăn ngon Việt Nam/ Khương Thừa. -- H.: Phụ nữ, 2005 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22 Call no. : 641.595 97 K45 - T532
9 p hcmute 18/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn .
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam/ Vũ Bằng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá - Thông Tin, 2002 306tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.595 97 V986-B216
6 p hcmute 18/05/2022 234 0
Từ khóa: 1. Đặc sản -- Việt Nam. 2. Món ăn -- Việt Nam. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Hình thức, thể loại âm nhạc/ Nguyễn Thị Nhung. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 781 -- dc 22Call no. : 781 N573-N576
9 p hcmute 04/05/2022 235 1
Từ khóa: 1. Âm nhạc. 2. Hình thức âm nhạc. 3. Thể loại âm nhạc.
Ẩm thực bằng rau quả/ S.N. Murthy ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng, 2007 202tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.65 -- dc 22Call no. : 641.65 M984
11 p hcmute 04/04/2022 213 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Rau, quả. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật nữ công. I. Nhân Văn.