- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trade and job analysis/ Verne C. Fryklund. -- 1st ed.. -- USA: The Bruce Publishing Com., 1947 171p. includes index; 24cm. 1. Hướng nghiệp. Dewey Class no. : 373.24 -- dc 21 Call no. : 373.246 F946 Dữ liệu xếp giá SKN001937 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 205 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Effective secondary education/ William R. Lueck, Charles W. Edwards, Elwood G. Campbell... -- USA: Burgess Publishing, 1966 445p.; 24 cm 1. Giáo dục trung học. I. Campbell, Elwood G. II. Charles, William R. III. Edwards, Charles W. Dewey Class no. : 373.01 -- dc 21 Call no. : 373.01 E27 Dữ liệu xếp giá SKN001932 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001931 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 194 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Audiovisual methods in teaching
Audiovisual methods in teaching/ Edgar Dale. -- 3rd ed.. -- New York: The Dryden Press, 1969 718p. includes index; 25cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 D139 Dữ liệu xếp giá SKN001925 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 357 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
General education in a free society
General education in a free society/ Harvard Committee. -- Massachusetts: Harvard University Press, 1945 267p.; 25cm 1. Giáo dục đại học -- Hoa Kỳ. 2. Giáo dục Hoa Kỳ. I. . Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 G326 Dữ liệu xếp giá SKN001919 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 500 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
The superior student in American higher education
The superior student in American higher education/ Joseph W. Cohen. -- New York: McGraw - Hill, 1966 299p.; 22cm 1. Giáo dục đại học -- Hoa Kỳ. 2. Giáo dục Hoa Kỳ. I. . Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 S959 Dữ liệu xếp giá SKN001917 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001918 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 294 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
A new design for high school education: Assuming a flexible schedule
A new design for high school education: Assuming a flexible schedule/ Robert N. Bush, Dwight W. Allen. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1964 197p.; 19cm. 1. Giáo dục đại học -- Hoa Kỳ. I. Allen, Dwight W. Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 B978 Dữ liệu xếp giá SKN001913 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 252 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Bases for policy in higher education
Bases for policy in higher education/ John S. Brubacher. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1965 144p.; 21cm. 1. Giáo dục đại học -- Hoa Kỳ. I. . Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 B886 Dữ liệu xếp giá SKN001909 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001910 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 163 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
School, Society, And The Professional Educator: A Book Of Readings
School, Society, And The Professional Educator: A Book Of Readings/ Frank H. Blackington, Robert S. Pattertson. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, inc, 1968 416p.; 24..cm 1. Quản Lý Sinh Viên. 2. Tư Vấn Sinh Viên. I. Patterson, Robert. S.. Dewey Class no. : 371.4 -- dc 21 Call no. : 371.4 B629 Dữ liệu xếp giá SKN001908 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 278 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Secondary school administration
Secondary school administration/ Lester W. Anderson, Lauren A. Vandyke. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1963 593p. includes index; 24cm. 1. Giáo dục trung học -- Hoa Kỳ. I. Van Dyke, Lauren A. Dewey Class no. : 373.236 -- dc 21 Call no. : 373.236 A548 Dữ liệu xếp giá SKN001900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001901 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 143 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Visual Aids.; Their Construction and Use
Visual Aids.; Their Construction and Use/ Gilbert G. Weaver, Elroy W. Bollinger.. -- 5th ed.. -- New York: D. Van Nostrand Company,Inc., 1957 388p.; 21cm. 1. Phương tiện nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 W363 Dữ liệu xếp giá SKN001530 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 20/06/2013 272 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Planning and Producing Audiovisual Materials
Planning and Producing Audiovisual Materials/ Jerrold E. Kemp. -- 2nd. ed. -- Scranton, Pennsyvania: Chandler Publishing Company, 1968 251p. 30cm 1. Phương tiện nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 K32 Dữ liệu xếp giá SKN001494 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 440 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,
Educational facilities wth new media Alan C
Educational facilities wth new media Alan C. Green, M. C. Gassman,Wayne F.koppes.. -- 2nd ed.. -- National education Association: Departmentof audiovisual Instruction., 1966 150p.; 25cm. 1. Phương tiện nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. M. C. Gassman. II. Raymond D. Caravaty. III. Way F. Koppes. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 E24 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 20/06/2013 278 1
Từ khóa: Education, Elementary, Achivement tests,