- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1999 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Accounting: Student's Book. -- Tp.HCM: University of Economics, 2005 98tr.; 29cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 A172
4 p hcmute 10/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán.
Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp
Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Thu Minh Hương (sưu tầm và hệ thống). -- Hà Nội: Thống Kê, 1999 499tr.; 28cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 C172
7 p hcmute 09/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán.
Chuyên khảo về tổ chức sổ bộ kế toán và bộ máy kế toán
Chuyên khảo về tổ chức sổ bộ kế toán và bộ máy kế toán/ Nguyễn Thị Đông. -- H.: Tài chính, 2007. 184tr.; 20cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21.Call no. : 657 N573-Đ822
9 p hcmute 29/04/2022 198 0
Từ khóa: Accounting, Kế toán
Kế toán Mỹ / Nguyễn Văn Thơm, Trần Văn Thảo, Lê tuấn, Nguyễn Thế Lộc. -- TP.HCM: Tài Chính, 1999 216tr.; 23cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 K24
6 p hcmute 15/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Lê Tuấn. II. Nguyễn Thế Lộc. III. Nguyễn Văn Thơm. IV. Trần Văn Thảo.
Kế toán đại cương. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 209tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22
11 p hcmute 14/03/2022 207 1
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán.
Chuyên khảo về tổ chức sổ bộ kế toán và bộ máy kế toán
Chuyên khảo về tổ chức sổ bộ kế toán và bộ máy kế toán/ Nguyễn Thị Đông. -- H.: Tài chính, 2007. - 184tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657 N573-Đ822
9 p hcmute 11/03/2022 201 0
Từ khóa: Accounting, Kế toán.
Completing the process of auditing the receivable items and revenue at TV audit and consulting company limited : Faculty of high quality training Graduation's thesis of the Accounting/ Nguyen Thi Quynh; Nguyen Thi Lan Anh (Supervisor). -- Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city University of technology and education, 2021 iii, 87p.; 30cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 23Call no. : KTO-25 657.45 N573-Q178
90 p hcmute 09/11/2021 266 1
Từ khóa: Accounting; Auditing; TV audit and consulting company limited
Accounting for consumption and evaluation of business results at Dai Duong Xanh limited company
Accounting for consumption and evaluation of business results at Dai Duong Xanh limited company : Faculty of high quality training Graduation's thesis of the Accounting/ Tran Lam Minh Anh; Nguyen Thi Lan Anh (Supervisor). -- Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city University of technology and education, 2021 iii, 91p.; 30cm Dewey Class no. : 657.7 -- dc 23Call no. : KTO-25 657.7 T772-A596
95 p hcmute 09/11/2021 165 2
Accounting to trial balance/ Jeff Fitzpatrick, Stephen Gregory, Maree McCarthy. -- Victoria: Tertiary, 2005 585tr.: 29cm Dewey Class no. : 657Call no. : 657 F559. Sách có tại phòng Mượn - Thư viện trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
5 p hcmute 25/06/2021 135 0
Từ khóa: Accounting