- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Morphologie et physiologie animales
Morphologie et physiologie animales/ Georges Bresse. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Larousse, 1953. Dewey Class no. : 571.3 -- dc 21 Call no. : 571.3 B843
3 p hcmute 22/07/2022 383 0
Từ khóa: 1. Hình thái học động vật. 2. Sinh lý học động vật.
Handbook of American idioms and idiomatic usage
Handbook of American idioms and idiomatic usage/ Harold C. Whitford,Robert J. Dixson. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 155p.; 20cm Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W595
5 p hcmute 22/07/2022 374 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển đồng nghĩa. I. Dixson, Robert J.
Manga now : How to draw action figures
Manga now : How to draw action figures / Keith Sparrow. -- Singapore : Page One, 2014. 287p. ; 21cm ISBN 9789814523462 Dewey Class no. : 741.51 -- dc 23 Call no. : 741.51 S737
4 p hcmute 22/07/2022 386 3
Dictionnaire francais - anglais
Dictionnaire francais - anglais/ Louis Chaffurin, Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1928. 678p.; 15cm. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 C433
8 p hcmute 22/07/2022 282 1
Wear children's. -- : , 2003. 82p.; 28cm. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 22/07/2022 1066 3
Từ khóa: 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Compression respnonse of compsitr structures
Compression respnonse of compsitr structures/ Scott E. Groves, Alton L. Highsminth (edit). -- 1st. ed.. . -- Philadelphia:ASTM, 1994. 371p.; 24cm. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21 Call no. : 620.118 C737
5 p hcmute 22/07/2022 379 0
Từ khóa: 1. Composite material -- Testing -- Congresses. 2. Fibrous composites -- Testing -- Congresses. 3. Laminated material -- Testing -- Congresses. 4. Materials -- Compresseion testing -- Congresses. 5. Vật liệu học -- Độ bền cơ học. I. Groves, Scott E. . II. Highsmith, Alton L.
Gap press. -- New York: Milan, 2002
Gap press. -- New York: Milan, 2002. 191p.; 28cm. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 22/07/2022 483 1
Tạp luận. Phê bình và tranh luận văn học
Tạp luận. Phê bình và tranh luận văn học / Mai Quốc Liên. -- H. : Hội Nhà Văn, 2015 811tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.92209004 -- dc 23 Call no. : 895.92209004 M217-L719
10 p hcmute 21/07/2022 362 3
Từ khóa: 1.Tập luận 2. Việt Nam
Trong làng. Vụ mùa chưa gặt. Trái cam trong lòng tay : Tập truyện. Tập truyện ngắn
Trong làng. Vụ mùa chưa gặt. Trái cam trong lòng tay : Tập truyện. Tập truyện ngắn / Nguyễn Kiên. -- H. : Hội Nhà Văn, 2015 1107tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.922134 -- dc 23 Call no. : 895.922134 N573-K47
8 p hcmute 21/07/2022 428 0
Từ khóa: 1.Tập truyện, 2, Tập truyện ngắn. 3. Việt Nam
Sống vì lý tưởng. Tuyển thơ Lưu Trùng Dương : Ký sự. Thơ -Trường ca - Truyện thơ - Kịch thơ
Sống vì lý tưởng. Tuyển thơ Lưu Trùng Dương : Ký sự. Thơ -Trường ca - Truyện thơ - Kịch thơ / Lưu Trùng Dương. -- H. : Hội Nhà Văn, 2015 815tr. ; 21cm I. . Dewey Class no. : 895.922134 -- dc 23 Call no. : 895.922134 L975-D928
12 p hcmute 21/07/2022 372 0
Từ khóa: 1. Ký sự 2. Thơ - Trường Ca - Truyện thơ - Kịch thơ .
Dấu chân qua trảng cỏ. Những người đi tới biển. Những ngọn sóng mặt trời : Thơ. Trường ca
Dấu chân qua trảng cỏ. Những người đi tới biển. Những ngọn sóng mặt trời : Thơ. Trường ca / Thanh Thảo. -- H. : Hội Nhà Văn, 2015 399tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.922134 -- dc 23 Call no. : 895.922134 T367-T367
8 p hcmute 21/07/2022 1061 1
Từ khóa: 1. Thơ. 2. Trường ca. 3. Văn học hiện đại -- Việt Nam. I. .
Tuyển tập / Hoàng Trung Thông. -- H. : Hội Nhà Văn, 2015 831tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.922134 -- dc 23 Call no. : 895.922134 H678 - T486
14 p hcmute 21/07/2022 371 0
Từ khóa: 1. Thơ. 2. Truyện ngắn. I. .