- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (Nghiên cứu, sưu tầm, bình luận). -- H. : Hội nhà văn, 2016 303 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.995922 Call no. : 398.995922 V217
8 p hcmute 13/07/2022 311 1
Từ khóa: 1. Hôn nhân Gia đình. 2. Tục ngữ ca dao. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Nguyễn Nghĩa Dân (Nghiên cứu, sưu tầm, bình luận).
Ca dao - Hò vè sưu tầm trên đất Kiên Giang
Ca dao - Hò vè sưu tầm trên đất Kiên Giang / Trương Thanh Hùng (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 106 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.2090075 Call no. : 398.2090075 C111
6 p hcmute 13/07/2022 309 2
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Trương Thanh Hùng (Sưu tầm, giới thiệu.
Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên
Trần Xuân Toàn Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên/ Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 382tr.; 21cm ISBN 9786045015032 Dewey Class no. : 398.80959755 -- dc 23 Call no. : 398.80959755 T772-T627
9 p hcmute 04/07/2022 279 1
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam - Tập 4, Quyển 1 : [Dân tộc Kinh (Việt)]
Ngô Văn Ban Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam - Tập 4, Quyển 1 : [Dân tộc Kinh (Việt)] / Ngô Văn Ban. -- H. : Mỹ thuật, 2017 575tr. ; 21 cm ISBN 9786047867714 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 N569-B212
10 p hcmute 04/07/2022 244 1
Từ khóa: 1. Ca dao -- Việt Nam. 2. Chân dung con người. 3. Tục ngữ -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian.
Trần Sĩ Huệ Thời gian trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ. -- H.: Thanh Niên, 2011 411tr.; 21cm ISBN 978-604-64-0045-5 Dewey Class no. : 398.8597 -- dc 22 Call no. : 398.8597 T772-H887
12 p hcmute 04/07/2022 148 1
Nguyễn Nghĩa Dân Ca dao ngụ ngôn người Việt/ Triều Nguyên. -- H: Lao động, 2011 321tr.; 21cm ISBN 9786045900468 Dewey Class no. : 398.8597 -- dc 22 Call no. : 398.8597 T827-N576
18 p hcmute 04/07/2022 227 1
Văn học dân gian An Giang ( Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã) - Quyển 3
Nguyễn Ngọc Quang Văn học dân gian An Giang ( Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã) - Quyển 3 / Nguyễn Ngọc Quang (Chủ biên), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái... -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 487 tr. ; 21 cm ISBN 9786047012169 Dewey Class no. : 398.80959791 -- dc 23 Call no. : 398.80959791 N573-Q124
6 p hcmute 04/07/2022 247 1
Ca dao Quãng Ngãi / Lê Hồng Khánh (Sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận). -- H. : Sân Khấu, 2016 407 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.2090075 Call no. : 398.2090075 C111
6 p hcmute 29/06/2022 250 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Hồng Khánh (Sưu tầm, tuyển chọn, chú giải, bình luận).
Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long
Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long / Tống Khắc Hài (Sưu tầm). -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 431 tr. ; 21 cm ISBN 9786045366844 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 23 Call no. : 398.8 C111
8 p hcmute 29/06/2022 199 2
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 4 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 474tr. ; 21 cm ISBN 9786049071232 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 28/06/2022 367 1
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia. -- H. : Mỹ thuật, 2017 575tr. ; 21 cm ISBN 9786047867790 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 Đ631-G428
7 p hcmute 28/06/2022 268 1
Từ khóa: 1. Địa danh -- Việt Nam -- Ninh Bình. 2. Văn học dân gian -- Ca dao. 3. Văn học dân gian -- Tục ngữ.
Ca dao nguời Việt - Q1 / Nguyễn Xuân Kính; Phan Lan Hương. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 500tr. ; 21cm ISBN 9786049024931 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-K55
6 p hcmute 23/06/2022 134 1
Từ khóa: 1. Ca dao -- Việt Nam. 2. Ca dao . 3. Van học dân gian . 4. Việt Nam.