- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật trang điểm hiện đại
Nghệ thuật trang điểm hiện đại/ Huỳnh Thu Dung. -- H.: Phụ nữ, 2006 123tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 H986-D918
5 p hcmute 13/05/2022 679 5
Từ khóa: 1. Làm đẹp. 2. Nghệ thuật trang điểm. 3. Trang điểm hiện đại.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 299 0
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 549 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 Đ682-N174
8 p hcmute 13/05/2022 372 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Hướng dẫn thực hành trang điểm
Hướng dẫn thực hành trang điểm / Phi Phụng (biên soạn). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999 46tr.; 19cmDewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 P543-P577
3 p hcmute 11/05/2022 254 0
Từ khóa: 1 Trang điểm
Học nghề thẩm mỹ viên. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1999 519tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H685
4 p hcmute 11/05/2022 173 0
Từ khóa: 1. Trang điểm.
Stephens, SuzanneNếu bạn muốn có vóc dáng đẹp/ Suzanne Stephens, Túc Hương(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1999 155tr; 19cm I. Túc Hương, Biên dịch. Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 S832
4 p hcmute 11/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Physical fitness. 4. Trang điểm.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
1001 câu giải đáp và hướng dẫn cách làm đẹp
1001 câu giải đáp và hướng dẫn cách làm đẹp/ Hoàng Long(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999 431tr; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-L848
4 p hcmute 11/05/2022 241 0
Tóc thời trang: vol 1 Hồng Nhi. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 48tr.; 29cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H773-N582
4 p hcmute 09/05/2022 238 0