- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA/ Ngô Văn Thứ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 431tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N569-T532
11 p hcmute 30/05/2022 463 2
Hệ thống thông tin kế toán - T. 1. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 H432
7 p hcmute 27/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Cách xử lý thông tin. 2. Kế toán. I. Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 B152
8 p hcmute 27/05/2022 315 1
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. .
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 166tr.; 27cm 1. Kế toán xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng. Dewey Class no. : -- dc 22 Call no. : 692.5 G434
6 p hcmute 23/05/2022 283 1
Toán tài chính/ Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Dương Kha. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 221tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-Đ584
8 p hcmute 19/05/2022 315 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Dương Kha. II. Nguyễn Thị Liên Hoa.
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thanh Sơn. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-N812
9 p hcmute 19/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 18/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. Nguyễn Duy Liễu, ThS. .
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 18/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.
Chế độ kế toán doanh nghiệp : Theo thông tu 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014
Chế độ kế toán doanh nghiệp : Theo thông tu 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 / . -- . -- Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 794tr. ; 27 cm ISBN 9786049221255Dewey Class no. : 657.4 -- dc 23Call no. : 657.4 C514
5 p hcmute 18/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Kinh tế. 2. Kế toán. 3. Tài chính. 4. Doanh nghiệp
Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế
Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế/ Hoàng Đình Tuấn. -- H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 343tr.; 24cm Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21Call no. : 330.1543 H678-T883
9 p hcmute 07/04/2022 389 11
Từ khóa: 1. Toán kinh tế.
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương/ Nguyễn Ngọc Nga. -- Tp.HCM: Thống kê, 2004 127tr.; 23cm Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 22Call no. : 330.1543 N573-N576
4 p hcmute 07/04/2022 221 0
Từ khóa: 1. Thống kê toán. 2. Toán kinh tế.