- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tổ chức công việc hiệu quả = Geeting Organized at Work :24 bài học về đặt mục tiêu, lập ưu tiên và quản lý thời gian bản thân / Ken Zeigler; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp TP.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 650.11 -- dc 22 Call no. : 650.11 Z46
6 p hcmute 13/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng tổ chức công việc. 2. Quản trị học. 3. Quản trị văn phòng. I. Zeigler, Kenneth.
Quản trị hội đồng doanh nghịêp kiểu mới: New corporate governance
Quản trị hội đồng doanh nghịêp kiểu mới: New corporate governance/ Martin Hilb. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 H641
10 p hcmute 12/05/2022 70 0
Quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
Quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp/ Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. -- H.: Nxb.Hà Nội,c2008 454tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Q121
8 p hcmute 12/05/2022 87 0
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Ký. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 143tr ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-K99
8 p hcmute 12/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. I. Lã Thị Ngọc Diệp.
Thuật lãnh đạo trước mọi tình huống = Leadership when the Heat's on :24 bài học quản lý công việc hiệu quả / Danny Cox, Jonh Hoover; Hoàng Phú Phương ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.409 2 -- dc 22Call no. : 658.4092 C877
6 p hcmute 11/05/2022 214 0
Từ khóa: 1. Người lãnh đạo. 2. Quản trị học -- Kỹ năng lãnh đạo.
Tài chính dành cho những nhà quản lý không chuyên = Finance for Nonfinancial managers :24 bài học để hiểu và đánh giá khả năng tài chính của công ty / Katherine Wagner; Nguyễn Vĩnh Trung ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 W132
6 p hcmute 11/05/2022 162 0
Những nguyên tắc của Lombardi = The Lombardi rules :26 bài học từ vị huấn luyện viên vĩ đại nhất thế giới Vince Lombardi / Vince Lombardi,Jr.; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.409 2 -- dc 22Call no. : 658.4092 L842
6 p hcmute 11/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Người lãnh đạo. 2. Quản trị học -- Kỹ năng lãnh đạo.
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 11/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.
Quản trị công nghệ/ Trần Thanh Lâm. -- H.: Văn hóa Sài Gòn, 2006 159tr; 24cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-L213
8 p hcmute 11/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Phát triển kinh tế. 3. Quản trị công nghệ.
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 11/05/2022 150 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 265 0
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.