- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trang trí phòng ăn / Lisa Skolnik; Từ Lôi (Dịch sang tiếng Hoa), Kim Dân và Cộng sự (Dịch sang tiếng Việt). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 S628
4 p hcmute 05/05/2022 254 2
Thiết kế không gian nội thất / Nhất Như, Phạm Cao Hoàn. -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 128tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 N579-N585
4 p hcmute 05/05/2022 343 1
Từ khóa: 1. Thiết kế nội thất. 2. Trang trí nội thất. I. Phạm Cao Hoàn.
Thiết kế không gian nhà ở: Cuốn sách hướng dẫn dành cho các kiến trúc sư, thiết kế viên, và chủ nhà
Thiết kế không gian nhà ở: Cuốn sách hướng dẫn dành cho các kiến trúc sư, thiết kế viên, và chủ nhà / Nancy Temple; Nguyễn Hải (Biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1996 277tr.; 28cm Dewey Class no. : 728 -- dc 21Call no. : 728 T286
6 p hcmute 04/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Nhà ở -- Thiết kế kiến trúc. 3. Trang trí nội thất. I. Nguyễn Hải.
Các mẫu nội thất trong thế kỷ 21
Các mẫu nội thất trong thế kỷ 21/ Như Nhất, Phạm Cao Hoàn. -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 128tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 N579-N585
3 p hcmute 22/04/2022 246 0
Từ khóa: 1. Thiết kế nội thất. 2. Trang trí nội thất. I. Phạm Cao Hoàn.
Hướng dẫn thiết kế nội thất/ Trịnh Thự Dương, Trần Sảng (b.s.); Kim Dân, Cộng Sự (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2003 75tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T833-D928
5 p hcmute 22/04/2022 352 1
Thiết kế nội thất có minh họa/ Francis D.K.Ching; Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên dịch. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 297tr.; 31cm Dewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 C539
5 p hcmute 18/04/2022 257 2
Thiết kế nội thất có minh họa/ Francis D.K.Ching; Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên dịch. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 297tr.; 31cm Dewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 C539
5 p hcmute 14/03/2022 265 4
Nhập môn thiết kế nội thất/ Hoàng Thái (Sưu tầm và giới thiệu). -- H: Xây dựng, 2011 68tr.; 21cmDewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 N576
4 p hcmute 14/03/2022 264 0