- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1/ Quách Xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 174tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
12 p hcmute 11/03/2022 178 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.
88 món ăn được chế biến từ gà/ Nguyễn Trúc Linh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên, 2000 143tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 N573-L755
8 p hcmute 11/03/2022 198 0
Từ khóa: 1. Cookery (Chicken). 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món gà. 4. Thịt gà -- Kỹ thuật chế biến.
100 món ăn chay ngon - mới - lạ
100 món ăn chay ngon - mới - lạ/ Lâm Thị Đậu, Nguyễ Hoài Trang . -- Lần Thứ 2. -- H.: Phụ Nữ, 1999 233tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . 3. 1. I. Nguyễn Hoài Trang . II. 1. Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21Call no. : 641.5636 L213-Đ235
7 p hcmute 11/03/2022 128 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn chay
217 món ăn ngon dễ làm/ Đỗ Quang Ân. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 2000 245tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 Đ631-Â531
4 p hcmute 11/03/2022 132 0
Người nội trợ hoàn toàn/ Châu Giang, Phạm Bá Chính . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Phụ Nữ, 1997 382tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Kỹ thuật nội trợ. I. Phạm Bá Chính . Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 C496-G433
13 p hcmute 11/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Home economics. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Kỹ thuật nội trợ. I. Phạm Bá Chính .
Món ăn chống mập/ Quỳnh Chi. -- H.: Phụ Nữ, 2000 83tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.25 -- dc 21Call no. : 613.25 Q178-C532
5 p hcmute 09/03/2022 203 0
Thực đơn hàng ngày/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 238tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
3 p hcmute 24/11/2021 245 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày. I. Nguyễn Thị Phụng.
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N585
5 p hcmute 24/11/2021 274 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn chế biến từ cá/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 171tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N573-V217
8 p hcmute 18/10/2021 162 1
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến tực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn. I. .
117 món ăn chay thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 183tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5636 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.5636 T827-C545
8 p hcmute 18/10/2021 252 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món chay.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 18/10/2021 284 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Thanh.
Món ăn thông dụng/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-C532
7 p hcmute 18/10/2021 124 0