- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 677.00286 -- dc 21Call no. : 677.00286 Đ182-P574
11 p hcmute 14/03/2022 330 5
Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật/ Trần Hữu Khánh, Trần Lương Hoàng, Đại Phu, Hạ Lai Hoa; Võ Mai Lý(dịch). -- HCM.: Trẻ, 2000 475tr 19cm Summary: Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N576
8 p hcmute 09/03/2022 214 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. . I. Đại Phu. II. Hạ Lai Hoa. III. Trần Hữu Khánh, . IV. Trần Lương Hoàng. V. Võ Mai Lý.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 252 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 269 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 130 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm
Lévy - Lambert, ÉtienneKỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm/ Étienne Lévy - Lambert: người dịch: Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Kiều . -- Lần Thứ 1. -- H.: Y học, 1978 438tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . II. 1. Dewey Class no. : 610.724 -- dc 21Call no. : 610.724 L668
3 p hcmute 09/03/2022 179 0
Từ khóa: 1. Xét nghiệm y học -- Cẩm nang. 2. Y học -- Kỹ thuật xét nghiệm. 3. 1. I. Nguyễn Viết Thọ, Nguyễn Xuân Thiều
Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 18/01/2022 362 1
Nhiệt kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM., 2000 190tr; 19cm Dewey Class no. : 621.402 -- dc 21Call no. : 621.402 L433-D928
7 p hcmute 18/01/2022 428 4
Từ khóa: 1. Nhiệt kỹ thuật -- Giáo trình. I. Trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM. Khoa Cơ khí.
Thủy lực và khí động lực: (Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo duyệt)/ Hoàng Văn Quý. -- Lần Thứ 1 . -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 1997 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.2 -- dc 21Call no. : 621.2 H678-Q161
8 p hcmute 18/01/2022 500 3
Từ khóa: 1. Cơ học kỹ thuật. 2. Khí động học kỹ thuật. 3. Thủy lực học.