- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ sở kỹ thuật điện/ Hoàng Hữu Thận . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 559tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 H679 - T367
9 p hcmute 10/05/2022 177 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. I. .
Hệ thống máy và thiết bị lạnh/ Đinh Văn Thuận, Võ Chí Chính. -- In lần thứ 2. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 494tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 Đ584-T532
18 p hcmute 10/05/2022 346 7
Từ khóa: 1. Điện lạnh -- Kỹ thuật. 2. Hệ thống lạnh. 3. Máy lạnh. I. Võ Chí Chính.
Đo lường xung điện áp cao/ Hồ Văn Nhật Chương. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2002 92tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3744 -- dc 22Call no. : 621.3744 H678-C559
6 p hcmute 09/05/2022 121 0
Từ khóa: 1. Điện kỹ thuật. 2. cd. I. .
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội/ Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Trần Anh Vũ. -- H.: Bách khoa, 2006 228tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T532
6 p hcmute 09/05/2022 362 0
Kỹ thuật điện/ Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội, Vũ Hồng Dư.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 284tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 K99
6 p hcmute 09/05/2022 218 0
Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital: Kỹ thuật điện tử số - Mạch logic; Kỹ thuật số ứng dụng Tivi Digital; Kỹ thuật ghép nối vi xử lý/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 273tr; 29cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 476 3
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch logic. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Ngô Thanh Hải.
Thiết kế mạch bằng máy tính: Giáo trình cho sinh viên công nghệ thông tin, điện tử, viễn thông... các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật.. thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Linh Giang. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 297tr.; 24cm . Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 N573-G433
6 p hcmute 09/05/2022 403 3
Kỹ thuật điện: Phần bài tập/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1993 172tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
3 p hcmute 09/05/2022 467 10
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. . I. Lê Văn Doanh . II. .
Bài tập kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ (Chủ biên), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 T872 - N569
5 p hcmute 09/05/2022 398 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện - Bài tập. I. Đỗ Xuân Tùng. II. Hà Đặng Cao Phong.
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 2
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 320tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
9 p hcmute 09/05/2022 304 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch. I. Trương Trọng Tuấn.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 347 2
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết