- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chế biến các món ăn ngon/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2004 340tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21 , 641.502 Call no. : 641.82 T827-C545
12 p hcmute 01/06/2022 284 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Các món ăn tự chọn ngày chủ nhật và ngày lễ
Các món ăn tự chọn ngày chủ nhật và ngày lễ/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 150tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
7 p hcmute 09/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Phụng.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
85 món ăn ngon: Kỹ thuật chế biến các món ăn
85 món ăn ngon: Kỹ thuật chế biến các món ăn/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí MInh, 2004 118tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 T827-C545
7 p hcmute 09/05/2022 196 1
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Phụng.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 199 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr : 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
Chế biến các món ăn ngon/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 340tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
9 p hcmute 09/05/2022 198 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật nấu 100 món xúp
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật nấu 100 món xúp/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2000 176tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T827-C545
10 p hcmute 09/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món xúp -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món nước
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món nước/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn hoá thông tin, 2001 64tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 208 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món lẩu -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi)
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi)/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000 130tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 190 0
Thực đơn hàng ngày/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 238tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
3 p hcmute 11/03/2022 243 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày. I. Nguyễn Thị Phụng.
Thực đơn hàng ngày/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 238tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
3 p hcmute 24/11/2021 238 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày. I. Nguyễn Thị Phụng.