- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc. -- H : Giáo dục, 2005 364tr ; 24cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 N573-L811
7 p hcmute 26/05/2022 318 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ điện. 3. Mạ kim loại.
Kiểm tra, đo đạc trong mạ điện
Kiểm tra, đo đạc trong mạ điện/ Trần Minh Hoàng. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 244tr.; 21cm. Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 T772-H678
6 p hcmute 26/05/2022 408 1
Từ khóa: 1. Mạ điện -- Kiểm tra và đo lường. 2. Mạ kim loại.
The new leader - Kế hoạch hành động 100 ngày lãnh đạo đầu tiên : Một chiến lược nhập môn toàn diện cho mọi cấp độ lãnh đạo / George B. Bradt, Jayme A. Check, Jorge E. Pedraza ; Lê Huyền Chi. -- H. : Lao động, 2015 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 23 Call no. : 658.4092 B812
13 p hcmute 26/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Bí quyết thành công. 3. Lãnh đạo. I. Check, Jayme A. II. Title: The new leader - Kế hoạch hành động 100 ngày lãnh đạo đầu tiên : . III. Title: Một chiến lược nhập môn toàn diện cho mọi cấp độ lãnh đạo / . IV. Title: George B. Bradt, Jayme A. Check, Jorge E. Pedraza ; Lê Huyền Chi.
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 23/05/2022 367 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 23/05/2022 276 2
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Từ điển Việt- Anh xây dựng / Elicom. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 855tr : 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
4 p hcmute 23/05/2022 317 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 390 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 23/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển . 3. cd.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 454 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
7 p hcmute 23/05/2022 457 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z
Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883
5 p hcmute 23/05/2022 307 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển.
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1999 1638tr.; 22cm Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 21 Call no. : 915.9703 N573-T161
6 p hcmute 23/05/2022 358 1