- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật điện: Lý thuyết,bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số: Giáo trình cho các trường Đại học
Kỹ thuật điện: Lý thuyết,bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số: Giáo trình cho các trường Đại học/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- In lần thứ 14, có chỉnh sửa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 332tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
9 p hcmute 18/01/2022 279 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. Toán kỹ thuật -- Toán điện. I. Lê Văn Doanh .
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 18/01/2022 326 5
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. cd. I. Nguyễn Văn Sáu. II. Phan Tử Thụ. III. Trần Khánh Hà. IV. Vũ Gia Hanh.
Vật liệu kỹ thuật điện: Sách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Vật liệu kỹ thuật điện: Sách chào mừng 50 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội/ Nguyễn Đình Thắng. -- In lần thứ 2 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 388tr; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 N573-T367
7 p hcmute 18/01/2022 236 0
Từ khóa: 1. Điện -- Vật liệu. 2. Thiết bị điện. 3. Vật liệu điện.
Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh : Dùng trong các trường THCN / Trần Văn Lịch. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 89tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.560289 -- dc 21Call no. : 621.56 T772-L698
8 p hcmute 05/01/2022 377 1
Từ khóa: 1. Điện lạnh -- Kỹ thuật an toàn. 2. Hệ thống lạnh -- Kỹ thuật an toàn. 3. Kỹ thuật lạnh.
Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên. -- Tái bản lần thứ chín. -- H : Giáo dục, 2006 187tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.381076 -- dc 21Call no. : 621.381076 Đ631-T532
4 p hcmute 05/01/2022 177 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Bài tập. I. Nguyễn Viết Nguyên.
Truyền động điện/ Phan Quốc Dũng, Tô Hữu Phúc. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2003 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 P535-D916
7 p hcmute 05/01/2022 209 4
Từ khóa: 1. Truyền động điện. I. Tô Hữu Phúc.
Hướng dẫn đồ án môn học điện 1: Thiết kế mạng điện
Hướng dẫn đồ án môn học điện 1: Thiết kế mạng điện/ Hồ Văn Hiến. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2005 163tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 H678-H633
7 p hcmute 05/01/2022 389 0
Từ khóa: 1. Hệ thống điện -- Phân phối điện. 2. Hệ thống điện -- Thiết kế mạng điện.
500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện
500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy điện và động cơ điện/ Tạ nguyễn Ngọc. -- H.: Thanh niên, 2008 502tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 T111-N576
3 p hcmute 04/01/2022 265 2
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Sửa chữa. 2. Máy điện -- Sửa chữa.
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2001-2002 271tr; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 B932-Y45
11 p hcmute 04/01/2022 265 2
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật điện tử.
Sửa chữa thực hành kỹ thuật điện lạnh: Kiến thức cơ bản nhiệt - Điện; Cấu tạo và lược đồ hệ thống làm lạnh; Thực hành tìm Pan và sửa chữa / Quang Phúc. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 291tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 21Call no. : 621.56 Q124-P577
7 p hcmute 04/01/2022 285 8
Từ khóa: 1. Điện lạnh. 2. Kỹ thuật lạnh.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 244 0
Kỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều, máy điện xoay chiều, bộ biến thế
Kỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều, máy điện xoay chiều, bộ biến thế/ Minh Trí . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 225tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M664-T819
6 p hcmute 04/01/2022 286 4