- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật lý học đại cương: Điện học và quang học
Vật lý học đại cương: Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích T2 Điện học và quang học/. -- In lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 306tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.07 -- dc 22 Call no. : 537.07 N573-K55
8 p hcmute 30/05/2022 689 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Quang học. 3. Vật lý đại cương. I. Bạch Thành Công. II. Phan Văn Thích.
Điện động lực học / Nguyễn Văn Hùng. -- In lần thứ hai. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 437tr ; 21cm Dewey Class no. : 537.6 -- dc 21 Call no. : 537.6 N573-H936
9 p hcmute 30/05/2022 324 1
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 414 3
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 578tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 N573-D916
4 p hcmute 27/05/2022 325 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế Toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Từ điển.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Phân tích dung dịch mạ điện/ Trần Minh Hoàng biên dịch. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2007 316tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 22 Call no. : 671.732 P535
13 p hcmute 26/05/2022 374 5
Từ khóa: 1. Dung dịch mạ điện. 2. Mạ điện. 3. Mạ điện -- Phân tích dung dịch. I. Trần Minh Hoàng.
Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2011 255tr ; 24cm 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ điện. 3. Mạ kim loại. Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 N573-L811
7 p hcmute 26/05/2022 529 10
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ điện. 3. Mạ kim loại.
Công nghệ hàn điện nóng chảy - Tập 2 : Ứng dụng. (Trọn bộ 2 tập). Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Ngô Lê Thông. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 341tr ; 24cm Dewey Class no. : 671.521 -- dc 21 Call no. : 671.521 N569-T486
10 p hcmute 26/05/2022 358 2
Từ khóa: 1. Hàn điện -- Kỹ thuật hàn nóng chảy. 2. Hàn kim loại.
Mạ điện - Tập 2/ Nguyễn Khương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 235tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 22 Call no. : 671.732 N573-K45
6 p hcmute 26/05/2022 383 4
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại.
Mạ điện - Tập 1/ Nguyễn Khương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 22 Call no. : 671.732 N573-K45
7 p hcmute 26/05/2022 469 6
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. . 2. Kỹ thuật mạ. 3. Mạ điện. 4. Mạ kim loại. I. .
Trang bị điện trong máy cắt kim loại
Trang bị điện trong máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2001 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-C212
7 p hcmute 26/05/2022 608 12
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy cắt kim loại -- Trang bị điện. I. .