- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài giảng Điện tử cơ bản 2: Môn học: 1162112 - Điện tử cơ bản 2
Bài giảng Điện tử cơ bản 2: Môn học: 1162112 - Điện tử cơ bản 2/ Trương Thị Bích Ngà, Nguyễn Đình Phú. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM, 2005 172tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 T872-N566
3 p hcmute 18/03/2022 586 15
Từ khóa: 1. Điện tử học. I. Nguyễn Đình Phú.
Bài giảng Điện tử cơ bản 1: Môn học: 1162111 - Điện tử cơ bản 1
Bài giảng Điện tử cơ bản 1: Môn học: 1162111 - Điện tử cơ bản 1/ Trương Thị Bích Ngà. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM, 2005 148tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 T872-N566
6 p hcmute 18/03/2022 605 49
Từ khóa: 1. Điện tử học.
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt= English - Viêtnam glossary of telecommunication terms
Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt= English - Viêtnam glossary of telecommunication terms/ Phùng Văn Vận chủ biên. -- H : Bưu điện, 2005 1008tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 03 -- dc 22Call no. : 621.38203 T883
4 p hcmute 18/03/2022 324 0
Từ khóa: 1. Thuật ngữ viễn thông -- Từ điển. 2. Viễn thông -- Thuật ngữ -- Từ điển. I. Phùng Văn Vận.
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ
Từ điển cơ điện công nghiệp Anh - Việt: Khoảng 14000 thuật ngữ/&cTrần Quang Châu, Trần Minh Vương. -- Tp.Hồ Chí MInh.: Đại học Quốc gia, 2005 343tr; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-C496
4 p hcmute 18/03/2022 291 1
Từ khóa: 1. Cơ điện nông nghiệp. 2. Kỹ thuật máy. I. Trần Minh Vương.
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 386tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-T871
10 p hcmute 18/03/2022 402 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Tín hiệu số.
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình 40000 từ = English - Vietnamese mechnical and engineering dictionary 40000 entries / Cung kim Tiến. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2003 630tr : 20cm Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 C972-T562
4 p hcmute 18/03/2022 285 1
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển.
Lưới điện và Hệ thống điện : Tập 2 : Chế độ làm việc. Điều chỉnh chất lượng. Chế độ vận hành kinh tế. Độ tin cậy / Trần Bách. -- In lần thứ ba có sửa chữa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 327tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 T772-B118
7 p hcmute 17/03/2022 400 2
Từ khóa: 1. Cung cấp điện -- Lưới điện.
Giáo trình nguồn điện thông tin: Dùng cho các trường công nhân bưu điện- hệ 18 tháng
Giáo trình nguồn điện thông tin: Dùng cho các trường công nhân bưu điện- hệ 18 tháng/ Lê Quang Vị :Cấu trúc, vận hành và bảo dưỡng. -- Hà Nội: Bưu Điện, 2007 327tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.312 -- dc 21Call no. : 621.312 L433-V598
7 p hcmute 17/03/2022 148 1
Từ khóa: 1. Cung cấp điện.
Điện tử căn bản/ Đỗ Thanh Hải. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2007 238tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 Đ631-H149
7 p hcmute 17/03/2022 387 18
Từ khóa: 1. Điện tử học.
Hệ thống nguồn điện trạm viễn thông: Cấu trúc, vận hành và bảo dưỡng
Hệ thống nguồn điện trạm viễn thông: Cấu trúc, vận hành và bảo dưỡng/ Bùi Thanh Giang. -- Hà Nội: Bưu Điện, 2007 204tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.312 -- dc 21Call no. : 621.312 B932-G433
7 p hcmute 17/03/2022 173 0
Từ khóa: 1. Cung cấp điện.
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 675 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung
Trang bị điện - Điện tử máy công nghiệp dùng chung / Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2007 199tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 V986-H719
7 p hcmute 17/03/2022 810 17