- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên
Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên/ Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh. -- H.: Dân tộc, 2010 1049tr.; 21cm ISBN 9876047000043 Dewey Class no. : 392.509 597 -- dc 22 Call no. : 392.509597 L964-Đ132
9 p hcmute 10/06/2022 181 1
Đại tướng Hoàng văn Thái với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại tướng Hoàng văn Thái với chiến dịch Điện Biên Phủ : : Tuyển tập các bài viết của Đại tướng Hoàng Văn Thái/ Hoàng Văn Thái . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 354tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 H678-T364
7 p hcmute 03/06/2022 347 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Văn học Việt Nam -- Ký sự
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21 Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 03/06/2022 456 0
Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức: T1
Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức: T1 . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 349tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 Đ562
4 p hcmute 03/06/2022 299 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Hồi ký. 3. Hồi ký cách mạng Việt Nam. 4. Văn học Việt Nam -- Hồi ký.
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 413 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 428 4
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 363 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.
Đại tự điển chữ Nôm/ Vũ Văn Kính. -- HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999 1567tr; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 V986-K52
4 p hcmute 02/06/2022 372 0
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 390 1
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 373 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 495 4
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 490 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.