- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
C. Mác và F. Ăngghen toàn tập/ C. Mác, F. Ăngghen/ T.47: Bản thảo kinh tế những năm 1861-1863 " quá trình sản xuất của tư bản ". -- In lại bản 1995. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia: Sự thật, 2004. 1070tr.; 22cm. Dewey Class no. : 335.402 -- dc 21Call no. : 335.402 M113
7 p hcmute 06/04/2022 287 0
Từ khóa: 1. Chủ nghĩa Mác-Lênin -- Tác phẩm kinh điển. 2. Marxist criticism. I. Ăngghen, Ph..
C. Mác và F. Ăngghen toàn tập/ C. Mác, F. Ăngghen/ T.41: Các tám phẩm của Ph. Ăngghen ( 1838-1844
C. Mác và F. Ăngghen toàn tập/ C. Mác, F. Ăngghen/ T.41: Các tám phẩm của Ph. Ăngghen ( 1838-1844). -- In lại bản 1995. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia: Sự thật, 2004. 876tr.; 22cm. Dewey Class no. : 335.402 -- dc 21Call no. : 335.402 M113
11 p hcmute 06/04/2022 236 0
Từ khóa: 1. Chủ nghĩa Mác-Lênin -- Tác phẩm kinh điển. 2. Marxist criticism. 3. Văn học Anh. I. Ăngghen, Ph..
C. Mác và F. Ăngghen toàn tập/ C. Mác, F. Ăngghen/ T.40: Các tác phẩm ( 1835-1843)
C. Mác và F. Ăngghen toàn tập/ C. Mác, F. Ăngghen/ T.40: Các tác phẩm ( 1835-1843). -- In lại bản 1995. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia: Sự thật, 2004. 1245tr.; 22cm. Dewey Class no. : 335.402 -- dc 21Call no. : 335.402 M113
12 p hcmute 06/04/2022 225 0
Từ khóa: 1. Chủ nghĩa Mác-Lênin -- Tác phẩm kinh điển. 2. Marxist criticism. I. Ăngghen, Ph..
Kỹ thuật điện: Đã được hội đồng bộ môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đặng Văn Đào (chủ biên), Lê Văn Doanh. -- Tái bản lần thứ 2-6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995-2002 188tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 Đ182-Đ211
8 p hcmute 06/04/2022 106 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện
Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 302tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 21Call no. : 537.5 N573 - H633
8 p hcmute 06/04/2022 285 0
Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... -- H.: Đà Nẵng, 2003 1221tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21Call no. : 495.9223 T883
9 p hcmute 06/04/2022 117 2
Từ khóa: 1. Tiếng Việt--Từ điển
Từ điển tiếng Anh hiện đại/ Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 2644tr.; 18cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 165 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Từ điển
Trường điện từ và truyền sóng/ Phan Anh. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 306tr.; 27cm Dewey Class no. : 538.3 -- dc 21Call no. : 538.3 P535-A596
7 p hcmute 06/04/2022 349 0
Từ khóa: 1. Sóng điện từ. 2. Trường điện từ
Từ điển Tôn giáo / Mai Thanh Hải. -- Hà Nội: Từ Điển Bách Khoa, 2002 885tr.; 21cm Dewey Class no. : 200.3 -- dc 21Call no. : 200.3 M217-H149
9 p hcmute 06/04/2022 269 0
Từ khóa: 1. Tôn giáo -- Từ điển
Từ điển hành chính công Anh - Việt
Từ điển hành chính công Anh - Việt/ Nguyễn Minh Y. -- H.: Thống kê, 2002 467tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 N573-Y11
4 p hcmute 06/04/2022 117 1
Từ khóa: 1. Anh - Việt--Từ điển
Điện hóa lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên trường đại học Bách Khoa và cá trường khác
Điện hóa lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên trường đại học Bách Khoa và cá trường khác / Trương Ngọc Liên. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 223tr.; 21cm. Dewey Class no. : 541.372 -- dc 21Call no. : 541.372 T872 - L719
8 p hcmute 06/04/2022 75 0
Từ khóa: 1. Điện hóa học
Từ điển tục ngữ Hán-Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh. -- H.: Thế Giới, 2002 857tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223951 -- dc 21Call no. : 495.922395 L433-T927
5 p hcmute 06/04/2022 219 0
Từ khóa: 1. Hán-Việt -- Từ điển