- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế dây quấn quấn dây máy điện
Thiết kế dây quấn quấn dây máy điện/ Nguyễn Văn Tuệ. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2012 190tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 N573-T913
8 p hcmute 18/04/2022 411 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật quấn dây. 2. Máy điện -- Thiết kế dây quấn
Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng
Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Mạnh Hoạch. -- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2012 430tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-H633
12 p hcmute 18/04/2022 613 2
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. 2. Truyền tải điện. I. Nguyễn Mạnh Hoạch
Giáo trình kỹ thuật điện/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H.: Xậy dựng.; 2011 122tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 22a621.31Call no. : 621.31 G434
6 p hcmute 18/04/2022 493 10
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Giáo trình.
Quy chuẩn kỹ thuật điện hạ áp, kiểm định, quy phạm trang thiết bị điện năm 2011 ( Tập 1 đến tập 8): Thông tư số 04/2011/TT-BCT ngày 16-02-2011 của bộ Công thương,.../ Bùi Trung Hưng, Vũ Duy Khang. -- H.: Lao động, 2011 602tr.; 28cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 B932-H936
8 p hcmute 18/04/2022 263 1
Từ khóa: 1. Hệ thống điện. 2. Kỹ thuật điện. 3. Trang thiết bị điện. I. Vũ Duy Khang.
Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ/ Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2002 518tr.;21cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 P534-V784
4 p hcmute 08/04/2022 244 0
Từ khóa: . 1. Thủy lực -- Từ điển.
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt: Khoảng 60000 từ có minh hoạ và giải thích= English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary/ Nguyễn Duy Thiện. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 635tr.; 24cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 N573-T434
5 p hcmute 08/04/2022 177 0
Từ khóa: .1. Từ điển. 2. Thủy công.
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 272 0
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 337 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 289 0
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 234 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 266 0
Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 159tr. ; 24cm ISBN 9786049112768Dewey Class no. : 541 -- dc 23Call no. : S541 N569-Q173
7 p hcmute 08/04/2022 268 0