- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 152 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Giáo trình đo lường - cảm biến
Giáo trình đo lường - cảm biến/ Lưu Thế Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 338tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.3812 -- dc 22Call no. : 629.3812 L975-V784
8 p hcmute 18/01/2022 818 12
Từ khóa: 1. Đo lường điện tử. 2. Cảm biến.
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số/ Tống Văn On ; Hồ Trung Mỹ ( hiệu đính ). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 198tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.3822Call no. : 621.3822 T665-O58
6 p hcmute 18/01/2022 471 5
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 18/01/2022 404 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Vi xử lý. 3. cd. I. Phạm Lê Phát Toàn.
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v...
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Mạch kỹ thuật số Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 18/01/2022 339 2
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 18/01/2022 399 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772 - S194
7 p hcmute 18/01/2022 277 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Trọng Thắng.
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt. -- Tái bản lần thứ tư. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 518tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 N573-V666
8 p hcmute 18/01/2022 561 10
Từ khóa: 1. Hệ thống điện -- Kỹ thuật an toàn. 2. Rơle. 3. Rơle -- Thiết bị bảo vệ. 4. Tự động hóa.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 18/01/2022 429 5
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. cd. I. Nguyễn Văn Sáu. II. Phan Tử Thụ. III. Trần Khánh Hà. IV. Vũ Gia Hanh.
Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên. -- Tái bản lần thứ chín. -- H : Giáo dục, 2006 187tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.381076 -- dc 21Call no. : 621.381076 Đ631-T532
4 p hcmute 05/01/2022 230 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Bài tập. I. Nguyễn Viết Nguyên.
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2001-2002 271tr; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 B932-Y45
11 p hcmute 04/01/2022 348 2
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật điện tử.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 298 0