- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 425 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 434 4
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 369 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.
Đại tự điển chữ Nôm/ Vũ Văn Kính. -- HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999 1567tr; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 V986-K52
4 p hcmute 02/06/2022 379 0
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 397 1
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 379 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 502 4
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông/ Ngô Văn Doanh. -- HCM.: Văn hóa thông tin, 1999 587tr; 19cm Dewey Class no. : 305.895 -- dc 21 Call no. : 305.895 N569-D211
9 p hcmute 01/06/2022 347 1
Từ khóa: 1. phong tục tập quán-Đông Nam Á--Từ điển. 2. Văn hóa Đông Nam Á -- Từ điển.
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 497 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
Từ điển 1001 món ăn Việt Nam/ Trầm Kim Mai. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2000 719tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 641.503 -- dc 21 Call no. : 641.503 T771 - M217
16 p hcmute 01/06/2022 330 1
Từ khóa: 1. Món ăn Việt Nam -- Từ điển.
Sơ đồ điện / Jean Barry, Jean Yves Kersulec,; Người dịch: Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. -- Lần Thứ 13. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B279
7 p hcmute 01/06/2022 842 18
Cơ sở điện học - điện tử/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 N573-T913
5 p hcmute 30/05/2022 702 12