- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển hóa học tổng hợp Anh - Anh Việt = English - English Vietnamese dictonary of chemistry :Hóa sinh. Hóa vô cơ. Hóa lý. Hóa hữu cơ. Hóa phân tích / Trung Chính, Phan Sơn. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải 2005 1113tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T871-C539
4 p hcmute 06/04/2022 237 4
Từ khóa: 1. Hóa học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích / Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ, Đặng Văn Sử... -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 1163tr ; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 21Call no. : 540.3 T883
4 p hcmute 06/04/2022 178 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh - Việt -- Hóa học
Vật lý linh kiện và Sensor bán dẫn
Vật lý linh kiện và Sensor bán dẫn / PGS.TS. Phạm Văn Nho. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. 206tr.; 21cm. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21, 621.3815Call no. : 537.622 P534-N583
10 p hcmute 06/04/2022 322 0
Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 302tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.5 -- dc 21Call no. : 537.5 N573 - H633
8 p hcmute 06/04/2022 285 0
Giáo trình điện tử thực hành/ Đỗ Đức Trí. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2010 175tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 Đ631-T819
7 p hcmute 05/04/2022 234 0
Từ khóa: 1. Điện tử học
Giáo trình điện tử số/ Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2009 573tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 T772-H111
13 p hcmute 05/04/2022 313 1
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN
Vật liệu từ cấu trúc Nanô và điện tử học SPIN/ Nguyễn Hữu Đức. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 N573-Đ822
8 p hcmute 05/04/2022 346 2
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Điện tử học SPIN. 3. Kỹ thuật điện từ. 4. Kỹ thuật điện từ -- Công nghệ nanô
Linh kiện bán dẫn và vi mạch/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ năm. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2009 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 H678-S958
7 p hcmute 05/04/2022 370 4
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 323 0
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thê. -- Tái bản lần thứ 3. -- H : Giáo dục, 2009 139tr; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 L433-T374
7 p hcmute 05/04/2022 295 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Vi mạch. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn
Từ điển y học Anh - Việt và Việt - Anh= Medical dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English/ Cung Kim Tiến. -- Tái bản có chỉnh lần thứ nhất. -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 334tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22Call no. : 610.3 C972-T562
21 p hcmute 05/04/2022 113 0
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Y học -- Từ điển
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Trà. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2006 211tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-T785
7 p hcmute 05/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học. I. hái Vĩnh Hiển