- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 303 1
Thủy lực - Tập 1/ Nguyễn Thế Hùng. -- H.: Xây dựng, 2006. -- H.: Xây dựng, 2006 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.2 -- dc 22Call no. : 621.2 N573-H936
8 p hcmute 10/05/2022 372 2
Từ khóa: 1. Cơ học chất lỏng. 2. Cơ học chất lỏng ứng dụng. 3. Thủy lực.
Cơ học chất lỏng ứng dụng và máy thủy lực
Cơ học chất lỏng ứng dụng và máy thủy lực/ Phạm Văn Vinh. -- H.: Xây dựng, 2008 239tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 22Call no. : 620.106 P534-V784
9 p hcmute 10/05/2022 445 2
Từ khóa: 1. Cơ học chất lỏng. 2. Cơ học chất lỏng ứng dụng. 3. Máy thủy lực.
Sổ tay cơ kỹ thuật/ Nguyễn Văn Huyền. -- H: Xây dựng, 2010 260tr; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22Call no. : 620.1 N573-H987
7 p hcmute 10/05/2022 362 12
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng.
Ổn định của hệ động lực và các ứng dụng kỹ thuật
Ổn định của hệ động lực và các ứng dụng kỹ thuật/ Đỗ Sanh. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 219tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.104 -- dc 22Call no. : 620.104 Đ631-S226
5 p hcmute 10/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Hệ động hộc -- Tính ổn định. 3. Hệ động lực.
Bài tập cơ ứng dụng/ Phan Thị Bích Nga. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 107tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 22Call no. : 620.10076 P535-N576
5 p hcmute 10/05/2022 288 1
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng -- Bài tập.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Những ứng dụng điện học - Điện cơ - Điện tử
Những ứng dụng điện học - Điện cơ - Điện tử / Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM : Đại học quốc gia, 2005 479tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 N573-T913
11 p hcmute 09/05/2022 271 1
Từ khóa: 1. Điện cơ -- Ứng dụng. 2. Điện học -- Ứng dụng. 3. Điện tử -- Ứng dụng.
Bài tập thủy khí động lực học ứng dụng
Bài tập thủy khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005 249tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.107 -- dc 21Call no. : 620.107 H678-C559
7 p hcmute 09/05/2022 608 5
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2004 200tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
5 p hcmute 09/05/2022 341 1
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. I. Nguyễn Văn Vượng.
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003. 339tr.: 24cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-S226
7 p hcmute 09/05/2022 516 12
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 2. Cơ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Vượng, PGS.TS. II. Phan Hữu Phúc, TS.
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học chất điểm; Tĩnh học; Động lực học - Sức bền vật liệu Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
6 p hcmute 09/05/2022 486 3
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 4. Mechanics, Applied. 5. Strength of materials. 6. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.