- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về công trình tàu điện ngầm QCVN 08:2018
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về công trình tàu điện ngầm QCVN 08:2018/BXD= National technical regulation on urban underground railway structures . -- H.:Xây dựng, 2019. - 27tr.; 31cm. Call no. : 625.42 Q165
3 p hcmute 19/09/2023 236 0
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phân cấp công trình phục vụ thiết kế xây dựng QCVN 03:2022
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phân cấp công trình phục vụ thiết kế xây dựng QCVN 03:2022/BXD = National technical regulation on classifications of buildings and structures for design. -- H.: Xây dựng, 2023. - 14tr.; 31cm. Call no. : 690.0218 Q165
3 p hcmute 19/09/2023 133 0
Từ khóa: Thiết kế xây dựng, Xây dựng.
Môi trường trong xây dựng/ Lê Anh Dũng (ch.b), Đỗ Đình Đức. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2019. - 152tr.; 27cm. Call no. : 363.7 L433-D916
7 p hcmute 19/09/2023 805 0
Từ khóa: Ô nhiễm, Kỹ thuật xây dựng, Khía cạnh môi trường.
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2018. - 71tr.; 27cm. Call no. : 690.0284 N573-T532
7 p hcmute 19/09/2023 359 1
Máy và thiết bị xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2020. - 284tr.; 27cm. Call no. : 690.028 N573-H936
7 p hcmute 19/09/2023 225 2
Từ khóa: Cơ khí xây dựng -- Máy xây dựng, Máy xây dựng.
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Vũ Liêm Chính (ch.b); Nguyễn Kiếm Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2019. - 433tr.; 27cm. Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 19/09/2023 256 0
Từ khóa: Cấu kiện xây dựng, Xây dựng.
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013. - 200tr.; 27cm. Call no. : 725.4 N573-T364
9 p hcmute 19/09/2023 331 2
Từ khóa: Kiến trúc công nghiệp, Nhà công nghiệp -- Thiết kế kiến trúc, Xây dựng công nghiệp.
Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng
Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng/ Đinh Đăng Quang (ch.b); Tô Thị Hương Quỳnh, Lê Hoài Nam. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2017. - 306tr.; 24cm. Call no. : 338.644 Đ584-Q124
32 p hcmute 19/09/2023 442 4
Từ khóa: Kinh tế doanh nghiệp xây dựng, Phân tích hoạt động.
Giáo trình kiểm toán dự án đầu tư xây dựng.
Giáo trình kiểm toán dự án đầu tư xây dựng/ Vương Thị Thùy Dương (ch.b); Trần Thị Thiểm, Trịnh Văn Cần. -- . -- H.: Xây dựng, 2022. - 232tr.; 27cm. Call no. : 657.45 V994-D928
10 p hcmute 19/09/2023 735 5
Từ khóa: Dự án xây dựng, Kiểm toán.
Định giá sản phẩm xây dựng/ Phạm Thị Trang. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2019. - 125tr.; 27 cm. Call no. : 657.869 P534-T772
10 p hcmute 19/09/2023 493 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Kế toán xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng - QCVN 02:2009/BXD= VietNam building code natural physical & climatic data for construction/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2022. - 617tr.; 31cm. Call no. : 692.309597 Q165
7 p hcmute 18/09/2023 369 0
Từ khóa: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật -- Việt Nam.