- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Transistors theory and applications
Transistors theory and applications/ Abraham Coblenz, Harry L. Owens . -- Illinois, 1954 313p.; 19cm. 1. Transistors. I. Owens, Harry L. . Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 C655 Dữ liệu xếp giá SKN000751 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 201 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Transistor circuit and applications
Transistor circuit and applications/ John M. Carroll . -- New York: McGraw-Hill, 1957 283p.; 27cm. 1. Điện tử học. 2. Linh kiện điện tử -- Transistors. Dewey Class no. : 621.381528 -- dc 21 Call no. : 621.381528 C319 Dữ liệu xếp giá SKN000750 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/10/2013 291 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Teach yourself electricity and electronics
Teach yourself electricity and electronics/ Stan Gibilisco. -- 3rd ed. -- New York: McGraw - Hill, 2002 726p.; 22cm ISBN 0 07 137730 1 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics. Dewey Class no. : 537 -- dc 21, 621.3Call no. : 537 G446 Dữ liệu xếp giá SKN002914 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/09/2013 282 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics.
Electricity and electronics basic
Electricity and electronics basic/ William F. Steinberg. -- Chicago: American Technical Society, 1964 336p.; 22cm 1. Điện học. 2. Điện tử học. I. Ford, Walter. Dewey Class no. : 537 -- dc 21 Call no. : 537 S819 Dữ liệu xếp giá SKN000650 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000651 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/09/2013 159 2
Từ khóa: Điện học, Điện tử học
Electromagnetic theory/ Daniel R.Frankl. -- New Jersey, prentice Hall International,Inc. 1986 394p.; 24 013 249129 X 1. Lý thuyết trường điện từ. 2. Từ học. Dewey Class no. : 530.141 -- dc 21 Call no. : 530.141 F831 Dữ liệu xếp giá SKN000184 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 12/09/2013 524 1
Từ khóa: Lý thuyết trường điện từ, Từ học
Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction
Optics, Waves, Atoms, and Nulie: An introduction/ Edwin L.Goldwasser. -- 1st ed.. -- New York: W. A. Benjamin, 1965 265p.; 22cm 1. Hạt nhân. 2. Nguyên tử. 3. Quang học. 4. Sóng. 5. Vật lý đại cương. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 G622 Dữ liệu xếp giá SKN000164 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/09/2013 525 2
Từ khóa: Hạt nhân, Nguyên tử, Quang học, Sóng, Vật lý đại cương
Nghiên cứu mạch lọc tích cực 3 pha 3 dây bằng hệ biến tần đa bậc điều khiển một trạng thái : Luận văn thạc sĩ/ Nguyễn Lê Bảo Lân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xx, 73tr.; 30cm 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Mạch lọc. I. Nguyễn Văn Nhờ, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.3815324 --...
17 p hcmute 10/09/2013 514 2
Từ khóa: Điện tử học, Lý thuyết mạch, Mạch lọc
Điều khiển mạch chỉnh lưu ba pha PWM bằng bộ điều khiển PSO - PID: Luận văn thạc sĩ
Điều khiển mạch chỉnh lưu ba pha PWM bằng bộ điều khiển PSO - PID: Luận văn thạc sĩ/ Dương Trần Đình Thảo. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xvi, 111tr.; 30cm 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Mạch điện. I. Nguyễn Minh Tâm, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.38153 -- dc 22 Call no. : 605250 621.38153...
22 p hcmute 10/09/2013 284 2
Từ khóa: Điện tử học, Lý thuyết mạch, Mạch điện
Science voyages life science. -- New York: McGraw Hill, 2001 779p.; 30cm. ISBN 0 07823989 3 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003694 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003695 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 362 1
Từ khóa: 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature.
Practice test for use with Psychology : An introduction
Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 405 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Critical thinking/ Brooke Noel Moore, Richard Parker. -- 7th ed. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xxi.485 p : ill. ; 24 cm "Chapter 12 with Nina Rosenstand and Anita Silvers." ISBN 072818816 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Parker, Richard. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 M821 Dữ liệu xếp giá SKN004548 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 434 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên