» Từ khóa: từ học

Kết quả 829-840 trong khoảng 983
  • Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения

    Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения

    Radioelectronic measurements= Радиоэлектронные измерения/ G. Mirsky, Boris Kuznetsov . -- 1st ed.. . -- Moscow: Mir, 1978 503p.; 22cm. 1. Đo lường điện. 2. Electronic measurements. 3. Kỹ thuật điện tử. 4. Radio. 5. Vô tuyến điện . I. Kuznetsov, Boris. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.381 M676 Dữ liệu xếp giá SKN000886 (DHSPKT -- KD --...

     8 p hcmute 03/10/2013 586 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronecs seven

    Electronecs seven

    Electronecs seven / Harry Mileaf . -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 131p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000885 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 371 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Six. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 153p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000884 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 184 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Five. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 158p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000883 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 218 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Four. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 118p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000882 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 294 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Three. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 141p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000881 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 182 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, Two. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 117p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000880 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 212 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronics

    Electronics

    Electronics/ Harry Mileaf, One. -- 2nd ed.. -- New York: Hayden Book Co., 1967 149p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M642 Dữ liệu xếp giá SKN000879 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/10/2013 139 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Microwave experiments

    Microwave experiments

    Microwave experiments/ Algie L. Lance, Joseph M. Considine, Darrell Rose. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1966 180p.; 25cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Considine, Joseph M. II. Rose, Darrell. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 L246 Dữ liệu xếp giá SKN000873 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000874 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 03/10/2013 312 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Shortform 1988/89

    Shortform 1988/89

    Shortform 1988/89 . -- Singapore: Thomson, 1988 267p.; 27cm. 1. Linh kiện điện tử . 2. Linh kiện điện tử -- Sổ tay . Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S559 Dữ liệu xếp giá SKN000872 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 03/10/2013 210 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Solutions manual engineering Electronics : A practical approach

    Solutions manual engineering Electronics : A practical approach

    Solutions manual engineering Electronics : A practical approach/ Robert Mauro and Lisa Governali . -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall., 1989 549p.; 23cm. Summary: Bản viết tay ISBN 0 13 278037 2 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật điện. I. Governali, Lisa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.3812 M457 Dữ liệu xếp giá SKN000871 (DHSPKT -- KD...

     14 p hcmute 03/10/2013 255 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Handbook of electronic control circuits

    Handbook of electronic control circuits

    Handbook of electronic control circuits/ John Markus. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1959 347p; 28cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 M346 Dữ liệu xếp giá SKN000870 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 03/10/2013 314 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag từ học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=828/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew