- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 425 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 448 1
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 431 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Luyện thi TOEIC - Oxford preparation course for the TOEIC test.
Luyện thi TOEIC - Oxford preparation course for the TOEIC test. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 224tr.; 25cm ISBN 9780194564007 Dewey Class no. : 428.240 76 -- dc 22 , Call no. : 428.24076 L978 Call no. : 1
4 p hcmute 30/05/2022 373 0
Luyện thi TOEIC - Oxford practice tests for the TOEIC test with key- Tập 1
Luyện thi TOEIC - Oxford practice tests for the TOEIC test with key - Tập 1. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 231tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L978
4 p hcmute 30/05/2022 498 1
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh -- Luyện thi TOEIC. 3. TOEIC.
Luyện thi TOEIC - Preparation series for the new TOEIC test: Advanced course, Longman
Luyện thi TOEIC - Preparation series for the new TOEIC test: Advanced course, Longman/ Lin Lougheed. -- 4th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 462tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L887
8 p hcmute 30/05/2022 409 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh -- Tài liệu luyện thi. 3. TOEIC.
Luyện thi TOEIC - Preparation series for the new TOEIC test: Intermediate course, Longman
Luyện thi TOEIC - Preparation series for the new TOEIC test: Intermediate course, Longman/ Lin Lougheed. -- 4th ed 504tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L887
8 p hcmute 30/05/2022 416 1
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh -- Tài liệu luyện thi. 3. TOEIC.
62 chủ đề đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
62 chủ đề đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày/ Linh Giang ( Biên soạn ). -- H.: Thanh niên, 2009 120tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 21 Call no. : 428.3 L755-G433
7 p hcmute 30/05/2022 365 3
TOEFL iBT 120 reading: TOEFL iBT, bộ sách kèm 1 CD-ROM & MP3 luyện thi và mô phỏng đề thi TOEFL đầu tiên trên toàn quốc/ Rick Crooks. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009 372tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 C948
7 p hcmute 30/05/2022 513 1
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. 3. TOEFL -- Kỹ năng đọc tiếng Anh.
Reading 3/ Nguyễn Thị Mai Hương. -- H.: University of education publishing house, 2009 146p.; 24cm Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 N573-H957
5 p hcmute 30/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng đọc. 2. Reading. 3. Tiếng Anh. 4. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc.
Reading 1/ Le Thuy Linh. -- H.: University of education publishing house, 2008 168p.; 24cm Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 L433-L755
5 p hcmute 30/05/2022 341 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng đọc. 2. Reading. 3. Tiếng Anh. 4. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc.
Developing reading skills : Advanced
Developing reading skills : Advanced/ Linda Markstein, Louise Hirasawa. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 M346
10 p hcmute 30/05/2022 404 0