- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập nghe ngữ pháp đọc hiểu luyện thi TOEIC: Gồm : 6 bài thi luyện nghe, 20 bài luyện ngữ pháp, 80 đoạn văn đọc hiểu - Đặc điểm : Số lượng bài tập của 3 phần thi dồi dào phong phú, ba phần thi được tích hợp trong 1 tập sách với CD/ Lê Văn Sự. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2001 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076...
7 p hcmute 30/05/2022 223 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A B C tiếng Anh thương mại = Preparation for ABC certicates in business English/ Lê Văn Sự. -- H.: Giao thông Vận tải, 2007 400tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 157 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 573tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 M971
6 p hcmute 30/05/2022 148 0
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2007 469tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 21 Call no. : 428.3 N714 - H936
11 p hcmute 30/05/2022 172 1
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C/ Lê Văn Sự. -- Đồng Tháp: Văn hóa thông tin, 2004 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 127 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Khoa học xã hội, 1985 1959tr.; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 23/05/2022 266 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển . 3. cd.
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 1442tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 N573-M664
4 p hcmute 06/04/2022 235 0
120 bài hội thoại dùng trong giao tiếp hàng ngày
120 bài hội thoại dùng trong giao tiếp hàng ngày = 120 Dialogs for everyday use/ Nguyễn Thiện Văn. -- TP.HCM.: Nxb.Trẻ, 2001. - 223tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 428.3 N573 - V217
12 p hcmute 06/04/2022 96 0
Từ khóa: Đàm thoại tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp.
Cẩm nang hội thoại tiếng Anh thông dụng
Cẩm nang hội thoại tiếng Anh thông dụng/ Nguyễn Hoàng Thu Trang,Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Hoàng nhật Tích. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2001. - 242tr; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 428.3 N573 - T772
3 p hcmute 06/04/2022 98 0
Từ khóa: Đàm thoại tiếng Anh.
Sổ tay đàm thoại Anh - Mỹ hiện đại
Sổ tay đàm thoại Anh - Mỹ hiện đại/ Nguyễn Trùng Khánh . -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 2001. - 331tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 428.3 N573 - K45
5 p hcmute 06/04/2022 156 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.