- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Reading 3/ Nguyễn Thị Mai Hương. -- H.: University of education publishing house, 2009 146p.; 24cm Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 N573-H957
5 p hcmute 30/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng đọc. 2. Reading. 3. Tiếng Anh. 4. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc.
Reading 1/ Le Thuy Linh. -- H.: University of education publishing house, 2008 168p.; 24cm Dewey Class no. : 428.6 -- dc 22 Call no. : 428.6 L433-L755
5 p hcmute 30/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng đọc. 2. Reading. 3. Tiếng Anh. 4. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc.
Developing reading skills : Advanced
Developing reading skills : Advanced/ Linda Markstein, Louise Hirasawa. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 M346
10 p hcmute 30/05/2022 271 0
Reading & vocabulary development 2 : Thoughts & notions
Reading & vocabulary development 2 : Thoughts & notions/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 2nd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 214tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 431 1
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Reading & vocabulary development 3: Cause & effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh
Reading & vocabulary development 3: Cause & effect : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 4th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 292tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 373 0
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
Reading & vocabulary development 4: Concpts & comments
Reading & vocabulary development 4: Concpts & comments/ Patricia Ackert, Linda Lee. -- 3rd ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 254tr.; 25cm Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 A182
5 p hcmute 30/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. English language -- Reading skills. 2. Tiếng Anh. 3. Tiếng Anh -- Kỹ năng đọc. I. Lee, Linda.
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 287 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 319 1
Những câu hỏi - đáp theo chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp
Những câu hỏi - đáp theo chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp/ Nguyễn Thành Yến (Biên dịch). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N576
8 p hcmute 30/05/2022 255 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Nguyễn Thành Yến.
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn nghe trình độ B - Tập 2
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn nghe trình độ B - Tập 2/ Lê Huy Lâm. -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 200tr.; 19cm Dewey Class no. : 428.240 76 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-L213
5 p hcmute 30/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Luyện nghe. 2. Tiếng Anh -- Luyện thi chứng chỉ. 3. Tiếng Anh -- Tài liệu luyện thi.
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn nghe trình độ A - Tập 2
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn nghe trình độ A - Tập 2/ Lê Huy Lâm. -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008 160tr.; 19cm Dewey Class no. : 428.240 76 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-L213
5 p hcmute 30/05/2022 255 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh -- Luyện nghe. 2. Tiếng Anh -- Luyện thi chứng chỉ. 3. Tiếng Anh -- Tài liệu luyện thi.