- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. -- Hà Nội Thống kê, 2000 362tr; 20.5cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Cơ sở dữ liệu. 3. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). I. Ngô Quốc Việt. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 005.74 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008898 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008899 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 550 1
Từ khóa: C++ Ngôn ngữ lập trình, Cơ sở dữ liệu, VISUAL C++, ngôn ngữ lập trình
Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 255tr; 24cm 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. C (ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Huy. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T547 Dữ liệu xếp giá SKV008884 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008885 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008886...
8 p hcmute 11/12/2013 757 5
Từ khóa: C, ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Trong tuyển tập các bài tập Pascal này chúng tôi có cung cấp tất cả những bài Pascal từ cơ bản tới nâng cao mà bất cứ ai học ngôn ngữ lập trình Pascal đều sẽ học qua. Ngôn ngữ lập trình Pascal không hề khó, nó chính là bước đầu để mọi người làm quen và dần có được tư duy nhạy bén để làm được những bài tập phức tạp hơn, xa hơn nữa là...
11 p hcmute 11/12/2013 506 5
Từ khóa: PASCAL, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Kỹ thuật lập trình Foxbase và các hệ chương trình mẫu ứng dụng trong công tác quản lý
Kỹ thuật lập trình Foxbase và các hệ chương trình mẫu ứng dụng trong công tác quản lý/ Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Minh. -- Tp.HCM: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1990 470tr; 20.5cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. FOXBASE (ngôn ngữ lập trình). I. Hoàng Minh. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008746 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 11/12/2013 460 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, FOXBASE, ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt. -- H: Giao thông vận tải, 1995 596tr; 20cm 1. C++ (ngôn ngữ lâp trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-V666 Dữ liệu xếp giá SKV008619 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/12/2013 168 1
Từ khóa: C++, ngôn ngữ lâp trình
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA/ Ngọc Tuấn, Hồ Tấn Mẫn. -- H: Thống kê, 2001 748tr; 20.5cm Summary: Ghi chú: Chuẩn tác giả Tấn Mẫn về Hồ Tấn Mẫn 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 3. MATLAB (ngôn ngữ lập trình). I. Hồ Tấn Mẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 11/12/2013 452 1
Từ khóa: C ngôn ngữ lập trình, JAVA ngôn ngữ lập trình), MATLAB, ngôn ngữ lập trình
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 359tr; 24cm 1. ASSEMPLY (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T172
9 p hcmute 11/12/2013 249 1
Từ khóa: ASSEMPLY, Ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình delphi 5: Tập 1
Ngôn ngữ lập trình delphi 5: Tập 1/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 443tr; 27cm 1. DELPHI 5 (ngôn ngữ lập trình). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008594 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008595 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/12/2013 666 6
Từ khóa: DELPHI 5, ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu (dịch). -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1990 450tr; 19cm 1. PASCAL ( Computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL 5.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Phúc. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008593 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 11/12/2013 596 1
Từ khóa: PASCAL, Computer program language, TURBO PASCAL 5.0, Ngôn ngữ lập trình
Javascript/ Lê Minh Trí/ T1. -- Tp.HCM: Trẻ, 2000 425tr; 20.5cm 1. Java (Ngôn ngữ lập trình). 2. Javascript (Lập trình ứng dụng). 3. 1. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T819 Dữ liệu xếp giá SKV008455 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008456 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008457 (DHSPKT -- KM -- )
10 p hcmute 10/12/2013 496 1
Từ khóa: Java, Ngôn ngữ lập trình, Javascript, Lập trình ứng dụng
Hướng dẫn lập trình với Assembly
Hướng dẫn lập trình với Assembly/ Lê Mạnh Thạnh, Nguyễn Kim Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 185tr; 27cm 1. ASSEMBLY (ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Kim Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T367 Dữ liệu xếp giá SKV008431 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008432 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 510 1
Từ khóa: ASSEMBLY, ngôn ngữ lập trình
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal/ Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 268tr; 20.5cm 1. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). 2. Thuật toán lập trình. I. Trần Khắc Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-D631 Dữ liệu xếp giá SKV008385...
9 p hcmute 10/12/2013 544 5
Từ khóa: Pascal, Ngôn ngữ lập trình, Thuật toán lập trình