- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu (dịch). -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1990 450tr; 19cm 1. PASCAL ( Computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL 5.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Phúc. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008593 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 11/12/2013 521 1
Từ khóa: PASCAL, Computer program language, TURBO PASCAL 5.0, Ngôn ngữ lập trình
Javascript/ Lê Minh Trí/ T1. -- Tp.HCM: Trẻ, 2000 425tr; 20.5cm 1. Java (Ngôn ngữ lập trình). 2. Javascript (Lập trình ứng dụng). 3. 1. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T819 Dữ liệu xếp giá SKV008455 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008456 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008457 (DHSPKT -- KM -- )
10 p hcmute 10/12/2013 390 1
Từ khóa: Java, Ngôn ngữ lập trình, Javascript, Lập trình ứng dụng
Hướng dẫn lập trình với Assembly
Hướng dẫn lập trình với Assembly/ Lê Mạnh Thạnh, Nguyễn Kim Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 185tr; 27cm 1. ASSEMBLY (ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Kim Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T367 Dữ liệu xếp giá SKV008431 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008432 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 446 1
Từ khóa: ASSEMBLY, ngôn ngữ lập trình
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal/ Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 268tr; 20.5cm 1. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). 2. Thuật toán lập trình. I. Trần Khắc Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-D631 Dữ liệu xếp giá SKV008385...
9 p hcmute 10/12/2013 472 5
Từ khóa: Pascal, Ngôn ngữ lập trình, Thuật toán lập trình
Lập trình hướng đối tượng Java
Lập trình hướng đối tượng Java/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường(dịch). -- H: Thống kê, 2002 521tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. Nguyễn Tiến. II. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008380 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/12/2013 376 1
Từ khóa: JAVA, ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
Lập trình C#/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường(dịch). -- H: Thống kê, 2002 515 tr; 20.5cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. Nguyễn Tiến. II. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008379 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 10/12/2013 172 1
Từ khóa: C#, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
Lập trình Java bằng JBuider 3/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1004tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. JBuider (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008377 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008378 (DHSPKT -- KD -- )
27 p hcmute 10/12/2013 351 1
Từ khóa: JAVA, ngôn ngữ lập trình, JBuider, Phần mềm máy tính
Lập trình Java/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 845tr; 20.5cm 1. JAVA (Ngôn ngữ lập trình). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008375 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008376 (DHSPKT -- KD -- )
29 p hcmute 10/12/2013 111 3
Từ khóa: JAVA, Ngôn ngữ lập trình
Lập trình hướng đối tượng với Turbo Pascal
Lập trình hướng đối tượng với Turbo Pascal/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải(dịch). -- H: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 292tr; 19cm 1. Lập trình hướng đối tượng. 2. TURBO PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Quốc Cường. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008373 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 10/12/2013 171 1
Từ khóa: Lập trình hướng đối tượng, TURBO PASCAL, Ngôn ngữ lập trình
C++ kỹ thuật và ứng dụng/ Scott Robert Ladd; Nguyễn Hùng. -- Tp.HCM: Công ty cổ phần tư vấn và dịch vụ khkt, 1992 583tr; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Hùng Dịch giả. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L154 Dữ liệu xếp giá SKV008370 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 10/12/2013 211 1
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình
Bài tập và hướng dẫn giải về lập trình căn bản, đồ hoạ máy tính, cấu trúc dữ liệu, lập trình hệ thống và phương pháp số. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn. Số phân loại: 005.133 H987 - D916
7 p hcmute 10/12/2013 627 14
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Nhập môn lập trình với ANSI C++ :T2
Nhập môn lập trình với ANSI C++ :T2/ Cay Horstmann, Dương Quang Thiện, Hoàng Ngọc Giao(dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thống kê, 1999 300tr; 27cm 1. ANSI C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Dương Quang Thiện, Dịch giả. II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 H819 Dữ liệu xếp...
10 p hcmute 10/12/2013 465 1
Từ khóa: ANSI C++, Ngôn ngữ lập trình, C++